Bản dịch của từ Pluripotent trong tiếng Việt

Pluripotent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pluripotent (Adjective)

01

(của tế bào chưa trưởng thành hoặc tế bào gốc) có khả năng tạo ra nhiều loại tế bào khác nhau.

Of an immature cell or stem cell capable of giving rise to several different cell types.

Ví dụ

Pluripotent cells can develop into various tissue types in medical research.

Các tế bào pluripotent có thể phát triển thành nhiều loại mô trong nghiên cứu y khoa.

Pluripotent stem cells do not only create one specific cell type.

Các tế bào gốc pluripotent không chỉ tạo ra một loại tế bào cụ thể.

Are pluripotent cells the future of regenerative medicine and therapy?

Liệu các tế bào pluripotent có phải là tương lai của y học tái tạo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pluripotent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pluripotent

Không có idiom phù hợp