Bản dịch của từ Plyer trong tiếng Việt
Plyer

Plyer (Noun)
The interviewer handed the plyer to the participant for the task.
Người phỏng vấn đưa cái kềm cho người tham gia nhiệm vụ.
She did not know how to use the plyer during the competition.
Cô ấy không biết cách sử dụng cái kềm trong cuộc thi.
Did you remember to bring the plyer for the demonstration tomorrow?
Bạn có nhớ mang cái kềm cho bài thuyết trình ngày mai không?
Plyer (Noun Countable)
Một cặp lớp.
A pair of plyers.
The plyer helped John fix his broken glasses.
Cái kềm đã giúp John sửa chiếc kính bị hỏng của mình.
She couldn't find the plyer to fix the loose wire.
Cô ấy không thể tìm thấy cái kềm để sửa dây bị lỏng.
Do you have a plyer I can borrow to fix this?
Bạn có cái kềm mình có thể mượn để sửa cái này không?
Họ từ
Từ "plyer" ít phổ biến trong tiếng Anh, thường được hiểu là một công cụ hoặc người sử dụng công cụ để thao tác với các vật liệu khác nhau. Trong một số ngữ cảnh, "plyer" có thể được dùng để chỉ người làm nghề liên quan đến việc xếp chồng hoặc gia cố các lớp chất liệu. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về từ này, nhưng trong thực tế, "plyer" thường không được sử dụng nhiều và có thể dẫn đến sự nhầm lẫn với các từ khác như "plier".
Từ "plyer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plicare", có nghĩa là "gập lại" hoặc "gấp chồng". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ “ply,” mang ý nghĩa là hành động gập, xếp hoặc làm cho một vật thể dày hơn bằng cách chồng chất. Trong ngữ cảnh hiện tại, "plyer" dùng để chỉ người hoặc công cụ thực hiện việc gập, xếp, nhấn mạnh tính chất làm tăng độ dày hoặc độ bền của vật liệu thông qua việc lặp lại hoặc gia tăng.
Từ "plyer" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật và nghề nghiệp, "plyer" có thể chỉ đến những người sử dụng công cụ hoặc vật liệu cụ thể trong các ngành như xây dựng hoặc sản xuất. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể ít được sử dụng, dẫn đến sự hạn chế trong vốn từ vựng của người học, đặc biệt là trong giao tiếp chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp