Bản dịch của từ Plyer trong tiếng Việt

Plyer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plyer (Noun)

plˈaɪɚz
plˈaɪɚz
01

Một dụng cụ kẹp bao gồm hai cánh tay kim loại bắt chéo xoay trên điểm tựa và có hàm răng cưa để kẹp đồ vật.

A gripping tool that consists of two crossed metal arms that pivot on a fulcrum and have serrated jaws to grip objects.

Ví dụ

The interviewer handed the plyer to the participant for the task.

Người phỏng vấn đưa cái kềm cho người tham gia nhiệm vụ.

She did not know how to use the plyer during the competition.

Cô ấy không biết cách sử dụng cái kềm trong cuộc thi.

Did you remember to bring the plyer for the demonstration tomorrow?

Bạn có nhớ mang cái kềm cho bài thuyết trình ngày mai không?

Plyer (Noun Countable)

plˈaɪɚz
plˈaɪɚz
01

Một cặp lớp.

A pair of plyers.

Ví dụ

The plyer helped John fix his broken glasses.

Cái kềm đã giúp John sửa chiếc kính bị hỏng của mình.

She couldn't find the plyer to fix the loose wire.

Cô ấy không thể tìm thấy cái kềm để sửa dây bị lỏng.

Do you have a plyer I can borrow to fix this?

Bạn có cái kềm mình có thể mượn để sửa cái này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plyer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plyer

Không có idiom phù hợp