Bản dịch của từ Pneumonic trong tiếng Việt
Pneumonic
Pneumonic (Adjective)
Regular exercise improves pneumonic health in urban communities like New York.
Tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe phổi ở cộng đồng thành phố như New York.
Smoking does not support pneumonic well-being in any social setting.
Hút thuốc không hỗ trợ sức khỏe phổi trong bất kỳ môi trường xã hội nào.
Does pollution affect pneumonic conditions in cities like Los Angeles?
Ô nhiễm có ảnh hưởng đến tình trạng phổi ở các thành phố như Los Angeles không?
The pneumonic patients need special care during the social event.
Các bệnh nhân viêm phổi cần chăm sóc đặc biệt trong sự kiện xã hội.
Pneumonic symptoms do not always appear in social gatherings.
Các triệu chứng viêm phổi không phải lúc nào cũng xuất hiện trong các buổi tụ họp xã hội.
Are pneumonic cases increasing in our local social community?
Có phải các trường hợp viêm phổi đang gia tăng trong cộng đồng xã hội của chúng ta không?
Dạng tính từ của Pneumonic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pneumonic Pneumonic | - | - |
Pneumonic (Noun)
The pneumonic patient received care at the local hospital last week.
Bệnh nhân viêm phổi đã nhận được sự chăm sóc tại bệnh viện địa phương tuần trước.
Many pneumonic individuals do not seek help until it's too late.
Nhiều người bị viêm phổi không tìm kiếm sự giúp đỡ cho đến khi quá muộn.
Are pneumonic cases increasing in our community this winter?
Có phải số ca viêm phổi đang gia tăng trong cộng đồng chúng ta mùa đông này không?
The doctor prescribed a new pneumonic for the patient's lung infection.
Bác sĩ đã kê đơn một loại thuốc điều trị bệnh phổi cho bệnh nhân.
Many people do not know about pneumonics for lung diseases.
Nhiều người không biết về thuốc điều trị bệnh phổi.
Is there a specific pneumonic for asthma treatment in our community?
Có loại thuốc điều trị bệnh hen suyễn nào trong cộng đồng của chúng ta không?
Họ từ
Từ "pneumonic" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến phổi hoặc là triệu chứng bệnh phổi. Trong y học, nó thường được sử dụng để mô tả các loại viêm phổi (pneumonia). Tuy nhiên, từ này cũng thường bị nhầm lẫn với "mnemonic", một từ chỉ phương pháp hỗ trợ trí nhớ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách phát âm khác nhau nhưng ý nghĩa thì vẫn như nhau, tập trung vào các thuộc tính liên quan đến chức năng của phổi.
Từ "pneumonic" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "pneumonicus", xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "pneumon" có nghĩa là "phổi". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các tình trạng bệnh lý liên quan đến phổi, đặc biệt là viêm phổi. Ngày nay, "pneumonic" chủ yếu được dùng trong y học để mô tả các bệnh lý và triệu chứng liên quan đến phổi, thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa nguồn gốc từ vựng và nghĩa hiện tại.
Từ "pneumonic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng chủ yếu xoay quanh chủ đề thông dụng. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, nhất là trong ngữ cảnh liên quan đến y học hoặc sinh học. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các tình huống thảo luận về bệnh hô hấp, có thể đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu y tế và giáo dục sức khỏe.