Bản dịch của từ Pneumonic trong tiếng Việt

Pneumonic

Adjective Noun [U/C]

Pneumonic (Adjective)

njumˈɑnɪk
numˈɑnɪk
01

Của, hoặc liên quan đến phổi; phổi.

Of or relating to the lungs pulmonary.

Ví dụ

Regular exercise improves pneumonic health in urban communities like New York.

Tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe phổi ở cộng đồng thành phố như New York.

Smoking does not support pneumonic well-being in any social setting.

Hút thuốc không hỗ trợ sức khỏe phổi trong bất kỳ môi trường xã hội nào.

Does pollution affect pneumonic conditions in cities like Los Angeles?

Ô nhiễm có ảnh hưởng đến tình trạng phổi ở các thành phố như Los Angeles không?

02

Của, hoặc liên quan đến bệnh viêm phổi.

Of or relating to pneumonia.

Ví dụ

The pneumonic patients need special care during the social event.

Các bệnh nhân viêm phổi cần chăm sóc đặc biệt trong sự kiện xã hội.

Pneumonic symptoms do not always appear in social gatherings.

Các triệu chứng viêm phổi không phải lúc nào cũng xuất hiện trong các buổi tụ họp xã hội.

Are pneumonic cases increasing in our local social community?

Có phải các trường hợp viêm phổi đang gia tăng trong cộng đồng xã hội của chúng ta không?

Dạng tính từ của Pneumonic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pneumonic

Pneumonic

-

-

Pneumonic (Noun)

njumˈɑnɪk
numˈɑnɪk
01

Một người bị viêm phổi.

One who has pneumonia.

Ví dụ

The pneumonic patient received care at the local hospital last week.

Bệnh nhân viêm phổi đã nhận được sự chăm sóc tại bệnh viện địa phương tuần trước.

Many pneumonic individuals do not seek help until it's too late.

Nhiều người bị viêm phổi không tìm kiếm sự giúp đỡ cho đến khi quá muộn.

Are pneumonic cases increasing in our community this winter?

Có phải số ca viêm phổi đang gia tăng trong cộng đồng chúng ta mùa đông này không?

02

Một loại thuốc chữa bệnh phổi.

A medicine to treat lung disease.

Ví dụ

The doctor prescribed a new pneumonic for the patient's lung infection.

Bác sĩ đã kê đơn một loại thuốc điều trị bệnh phổi cho bệnh nhân.

Many people do not know about pneumonics for lung diseases.

Nhiều người không biết về thuốc điều trị bệnh phổi.

Is there a specific pneumonic for asthma treatment in our community?

Có loại thuốc điều trị bệnh hen suyễn nào trong cộng đồng của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pneumonic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pneumonic

Không có idiom phù hợp