Bản dịch của từ Pneumothorax trong tiếng Việt
Pneumothorax

Pneumothorax (Noun)
Pneumothorax can lead to serious health issues in young athletes.
Tràn khí màng phổi có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho vận động viên trẻ.
Pneumothorax does not only affect adults; children can suffer too.
Tràn khí màng phổi không chỉ ảnh hưởng đến người lớn; trẻ em cũng có thể bị.
Is pneumothorax a common condition among smokers in the community?
Tràn khí màng phổi có phải là tình trạng phổ biến ở người hút thuốc trong cộng đồng không?
Pneumothorax (tràn khí màng phổi) là tình trạng khí tích tụ trong khoang màng phổi, dẫn đến áp lực cao làm xẹp phổi. Nguyên nhân gây ra có thể là chấn thương, bệnh lý phổi hoặc tự phát. Trong y khoa, thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lâm sàng và cấp cứu, yêu cầu kiến thức chuyên môn để chẩn đoán và điều trị.
Từ "pneumothorax" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "pneuma" (πνεῦμα) nghĩa là "khí" và "thorax" (θώραξ) có nghĩa là "ngực". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng không khí tích tụ trong khoang màng phổi, gây áp lực lên phổi và ảnh hưởng đến khả năng hô hấp. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh chính xác bản chất của hiện tượng này, khi không khí ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc và chức năng của ngực và phổi.
Pneumothorax là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng không khí tích tụ trong khoang màng phổi, gây áp lực lên phổi và có thể dẫn đến suy hô hấp. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá thấp do tính chuyên môn của nó, chủ yếu thấy trong ngữ cảnh y tế. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bài luận nghiên cứu và tài liệu y khoa, khi bàn về bệnh lý hô hấp và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp