Bản dịch của từ Pneumothorax trong tiếng Việt

Pneumothorax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pneumothorax (Noun)

01

Sự hiện diện của không khí hoặc khí trong khoang giữa phổi và thành ngực, gây xẹp phổi.

The presence of air or gas in the cavity between the lungs and the chest wall causing collapse of the lung.

Ví dụ

Pneumothorax can lead to serious health issues in young athletes.

Tràn khí màng phổi có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho vận động viên trẻ.

Pneumothorax does not only affect adults; children can suffer too.

Tràn khí màng phổi không chỉ ảnh hưởng đến người lớn; trẻ em cũng có thể bị.

Is pneumothorax a common condition among smokers in the community?

Tràn khí màng phổi có phải là tình trạng phổ biến ở người hút thuốc trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pneumothorax/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pneumothorax

Không có idiom phù hợp