Bản dịch của từ Po box trong tiếng Việt

Po box

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Po box (Noun)

01

Hộp đựng dùng để nhận thư, thường là ở bưu điện.

A box used for receiving mail typically at a post office.

Ví dụ

She received a letter in her PO box yesterday.

Cô ấy nhận được một lá thư trong hộp thư PO của mình ngày hôm qua.

He doesn't have a PO box to receive important documents.

Anh ấy không có hộp thư PO để nhận tài liệu quan trọng.

Do you need to rent a PO box for your business?

Bạn cần thuê một hộp thư PO cho công việc kinh doanh của bạn không?

She received a package at her PO box yesterday.

Cô ấy nhận được một gói hàng ở hộp thư PO của mình ngày hôm qua.

He doesn't have a PO box to receive important documents.

Anh ấy không có hộp thư PO để nhận tài liệu quan trọng.

02

Hộp thư tại bưu điện để nhận thư.

A mailbox at a post office for receiving mail.

Ví dụ

My friend Sarah uses a PO Box for her business correspondence.

Bạn tôi Sarah sử dụng một hộp thư PO cho thư từ kinh doanh của mình.

I don't have a PO Box, so I receive all mail at home.

Tôi không có một hộp thư PO, vì vậy tôi nhận tất cả thư tại nhà.

Do you think having a PO Box is necessary for privacy?

Bạn có nghĩ rằng việc có một hộp thư PO cần thiết cho sự riêng tư không?

I have a PO box for receiving letters from my pen pals.

Tôi có một hộp thư PO để nhận thư từ bạn qua bút.

She doesn't use a PO box because she prefers email communication.

Cô ấy không sử dụng hộp thư PO vì cô ấy thích giao tiếp qua email.

03

Một hộp vật lý nơi các bưu phẩm được lưu trữ cho đến khi chủ sở hữu nhận được.

A physical box where postal items are stored until collected by the owner.

Ví dụ

I have a PO box for receiving letters from my pen pals.

Tôi có một hộp thư PO để nhận thư từ bạn qua bút.

She doesn't have a PO box, so she uses her home address.

Cô ấy không có hộp thư PO, nên cô ấy sử dụng địa chỉ nhà.

Do you need a PO box to receive important documents securely?

Bạn có cần một hộp thư PO để nhận tài liệu quan trọng một cách an toàn không?

I have a PO Box for receiving important documents.

Tôi có một hộp thư PO để nhận tài liệu quan trọng.

She doesn't check her PO Box regularly, so mails pile up.

Cô ấy không kiểm tra hộp thư PO thường xuyên, vì vậy thư chồng lên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/po box/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Po box

Không có idiom phù hợp