Bản dịch của từ Po box trong tiếng Việt
Po box

Po box (Noun)
She received a letter in her PO box yesterday.
Cô ấy nhận được một lá thư trong hộp thư PO của mình ngày hôm qua.
He doesn't have a PO box to receive important documents.
Anh ấy không có hộp thư PO để nhận tài liệu quan trọng.
Do you need to rent a PO box for your business?
Bạn cần thuê một hộp thư PO cho công việc kinh doanh của bạn không?
She received a package at her PO box yesterday.
Cô ấy nhận được một gói hàng ở hộp thư PO của mình ngày hôm qua.
He doesn't have a PO box to receive important documents.
Anh ấy không có hộp thư PO để nhận tài liệu quan trọng.
My friend Sarah uses a PO Box for her business correspondence.
Bạn tôi Sarah sử dụng một hộp thư PO cho thư từ kinh doanh của mình.
I don't have a PO Box, so I receive all mail at home.
Tôi không có một hộp thư PO, vì vậy tôi nhận tất cả thư tại nhà.
Do you think having a PO Box is necessary for privacy?
Bạn có nghĩ rằng việc có một hộp thư PO cần thiết cho sự riêng tư không?
I have a PO box for receiving letters from my pen pals.
Tôi có một hộp thư PO để nhận thư từ bạn qua bút.
She doesn't use a PO box because she prefers email communication.
Cô ấy không sử dụng hộp thư PO vì cô ấy thích giao tiếp qua email.
I have a PO box for receiving letters from my pen pals.
Tôi có một hộp thư PO để nhận thư từ bạn qua bút.
She doesn't have a PO box, so she uses her home address.
Cô ấy không có hộp thư PO, nên cô ấy sử dụng địa chỉ nhà.
Do you need a PO box to receive important documents securely?
Bạn có cần một hộp thư PO để nhận tài liệu quan trọng một cách an toàn không?
I have a PO Box for receiving important documents.
Tôi có một hộp thư PO để nhận tài liệu quan trọng.
She doesn't check her PO Box regularly, so mails pile up.
Cô ấy không kiểm tra hộp thư PO thường xuyên, vì vậy thư chồng lên.
Hòm thư PO (Post Office Box) là một dịch vụ bưu chính cho phép người dùng thuê một hộp thư tại bưu điện để nhận thư và kiện hàng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người dân Anh và Mỹ đều chọn PO box để bảo mật thông tin cá nhân và tăng tính bảo mật cho thư tín, mặc dù phong cách viết có thể khác nhau.
Thuật ngữ "PO Box" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "PO" là viết tắt của "Post Office" (bưu điện). Cụm từ này được sử dụng để chỉ hộp thư cá nhân tại bưu điện, cho phép người dùng nhận thư từ mà không cần sử dụng địa chỉ cư trú thực tế. Khái niệm này đã trở nên phổ biến từ thế kỷ 19, khi những tiến bộ trong ngành bưu chính đòi hỏi giải pháp bảo mật và riêng tư cho việc nhận thư. Hiện nay, PO Box thường được sử dụng để bảo vệ thông tin cá nhân và thuần phong mỹ tục trong giao tiếp.
Từ "PO Box" (hộp thư bưu điện) thường không xuất hiện nhiều trong bốn kỹ năng của IELTS, nhưng vẫn có thể được đề cập trong các tình huống liên quan đến thư từ và dịch vụ bưu chính. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các giao dịch cá nhân và thương mại, nơi người dùng cần cung cấp địa chỉ nhận thư an toàn và bí mật hơn, như trong các ứng dụng trực tuyến hoặc đăng ký dịch vụ.