Bản dịch của từ Pocketbook trong tiếng Việt
Pocketbook

Pocketbook (Noun)
Một cuốn sổ.
A notebook.
She carries a pocketbook to write notes during social events.
Cô ấy mang theo một cuốn sổ để ghi chú trong các sự kiện xã hội.
He does not use a pocketbook for his social gatherings.
Anh ấy không sử dụng cuốn sổ cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you have a pocketbook for the community meeting next week?
Bạn có cuốn sổ cho cuộc họp cộng đồng tuần tới không?
I bought a pocketbook on social issues last week.
Tôi đã mua một cuốn sách nhỏ về các vấn đề xã hội tuần trước.
She does not like reading pocketbooks; she prefers hardcovers.
Cô ấy không thích đọc sách nhỏ; cô ấy thích sách bìa cứng.
Is there a pocketbook available on social justice?
Có cuốn sách nhỏ nào về công lý xã hội không?
She always carries a stylish pocketbook to social events.
Cô ấy luôn mang theo một chiếc ví thời trang đến các sự kiện xã hội.
He does not use a pocketbook for his daily outings.
Anh ấy không sử dụng ví cho những lần ra ngoài hàng ngày.
Is your pocketbook big enough for all your essentials?
Ví của bạn có đủ lớn cho tất cả những thứ cần thiết không?
Kết hợp từ của Pocketbook (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Open pocketbook Mở ví | Her open pocketbook helped fund the social event. Sổ tay mở của cô ấy giúp tài trợ sự kiện xã hội. |
Open (often figurative) pocketbook Mở (thường ám chỉ) bóp ví | She opened her pocketbook to support the social cause. Cô ấy mở ví của mình để ủng hộ nguyên nhân xã hội. |
Hit somebody in pocketbook Đánh vào túi của ai | Not being well-prepared can hit somebody in pocketbook during the ielts exam. Không chuẩn bị kỹ càng có thể ảnh hưởng đến túi tiền của ai đó trong kỳ thi ielts. |
Họ từ
Từ "pocketbook" có hai nghĩa chính trong tiếng Anh. Thứ nhất, nó được sử dụng để chỉ một cuốn sổ nhỏ hoặc một cuốn sách mỏng, thường dùng để ghi chép hoặc đọc trong túi. Thứ hai, trong ngữ cảnh tài chính, từ này còn chỉ đến một chiếc ví nhỏ, nơi chứa tiền và thẻ tín dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "pocketbook" thường mang nghĩa ví, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "handbag" hoặc "purse" để chỉ món đồ này.
Từ "pocketbook" có nguồn gốc từ các từ Latin "pocket" nghĩa là túi nhỏ và "book" từ tiếng Anh cổ. Được hình thành vào thế kỷ 17, nó ban đầu chỉ những cuốn sách nhỏ có thể dễ dàng mang theo trong túi. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những ví tiền nhỏ hoặc cuốn sổ ghi chú. Sự kết hợp giữa "pocket" và "book" thể hiện tính tiện dụng, liên quan đến việc lưu trữ và tổ chức các tài liệu quan trọng.
Từ "pocketbook" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc mua sắm, thường chỉ đến một cuốn sổ nhỏ dùng để ghi chép hoặc quản lý chi tiêu. Trong cuộc sống hàng ngày, "pocketbook" có thể được nghe thấy trong các cuộc nói chuyện về ngân sách cá nhân hoặc kinh nghiệm quản lý tài chính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp