Bản dịch của từ Pocketbook trong tiếng Việt

Pocketbook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pocketbook (Noun)

pˈɑkətbʊk
pˈɑkɪtbʊk
01

Một cuốn sổ.

A notebook.

Ví dụ

She carries a pocketbook to write notes during social events.

Cô ấy mang theo một cuốn sổ để ghi chú trong các sự kiện xã hội.

He does not use a pocketbook for his social gatherings.

Anh ấy không sử dụng cuốn sổ cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you have a pocketbook for the community meeting next week?

Bạn có cuốn sổ cho cuộc họp cộng đồng tuần tới không?

02

Một cuốn sách bìa mềm hoặc ấn bản nhỏ hoặc rẻ tiền khác của một cuốn sách.

A paperback or other small or cheap edition of a book.

Ví dụ

I bought a pocketbook on social issues last week.

Tôi đã mua một cuốn sách nhỏ về các vấn đề xã hội tuần trước.

She does not like reading pocketbooks; she prefers hardcovers.

Cô ấy không thích đọc sách nhỏ; cô ấy thích sách bìa cứng.

Is there a pocketbook available on social justice?

Có cuốn sách nhỏ nào về công lý xã hội không?

03

Ví, ví hoặc túi xách.

A wallet purse or handbag.

Ví dụ

She always carries a stylish pocketbook to social events.

Cô ấy luôn mang theo một chiếc ví thời trang đến các sự kiện xã hội.

He does not use a pocketbook for his daily outings.

Anh ấy không sử dụng ví cho những lần ra ngoài hàng ngày.

Is your pocketbook big enough for all your essentials?

Ví của bạn có đủ lớn cho tất cả những thứ cần thiết không?

Kết hợp từ của Pocketbook (Noun)

CollocationVí dụ

Open pocketbook

Mở ví

Her open pocketbook helped fund the social event.

Sổ tay mở của cô ấy giúp tài trợ sự kiện xã hội.

Open (often figurative) pocketbook

Mở (thường ám chỉ) bóp ví

She opened her pocketbook to support the social cause.

Cô ấy mở ví của mình để ủng hộ nguyên nhân xã hội.

Hit somebody in pocketbook

Đánh vào túi của ai

Not being well-prepared can hit somebody in pocketbook during the ielts exam.

Không chuẩn bị kỹ càng có thể ảnh hưởng đến túi tiền của ai đó trong kỳ thi ielts.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pocketbook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pocketbook

Không có idiom phù hợp