Bản dịch của từ Poes trong tiếng Việt

Poes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poes (Noun)

01

(nam phi, thô tục, lóng) cơ quan sinh dục nữ.

South africa vulgar slang the female genitalia.

Ví dụ

Many women in South Africa reclaim the word poes positively.

Nhiều phụ nữ ở Nam Phi chiếm lại từ poes một cách tích cực.

The term poes is not used respectfully in conversations.

Thuật ngữ poes không được sử dụng một cách tôn trọng trong các cuộc trò chuyện.

Is the word poes considered offensive in South African culture?

Từ poes có được coi là xúc phạm trong văn hóa Nam Phi không?

02

(nam phi, thô tục, lóng, xúc phạm) người không được ưa chuộng.

South africa vulgar slang derogatory a disliked person.

Ví dụ

Many people consider him a poes for his rude behavior.

Nhiều người coi anh ta là một kẻ vô lại vì hành vi thô lỗ.

She is not a poes; she helps everyone in our community.

Cô ấy không phải là một kẻ vô lại; cô ấy giúp đỡ mọi người trong cộng đồng.

Is he really a poes among his friends?

Liệu anh ta có thực sự là một kẻ vô lại trong số bạn bè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Poes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poes

Không có idiom phù hợp