Bản dịch của từ Pokey trong tiếng Việt
Pokey

Pokey (Adjective)
Her pokey car zoomed past the finish line in the race.
Chiếc xe pokey của cô ấy lao về phía đích trong cuộc đua.
Their old car wasn't as pokey as the new sports cars.
Chiếc xe cũ của họ không nhanh như những chiếc xe thể thao mới.
Is your pokey car good for long road trips?
Chiếc xe pokey của bạn có tốt cho chuyến đi đường xa không?
The pokey internet speed made it hard to join the video call.
Tốc độ internet chậm khiến việc tham gia cuộc gọi video khó khăn.
He was frustrated by the pokey response time of the website.
Anh ấy bị thất vọng vì thời gian phản hồi chậm của trang web.
Is the pokey Wi-Fi connection affecting your IELTS writing practice?
Kết nối Wi-Fi chậm đang ảnh hưởng đến việc luyện viết IELTS của bạn không?
The pokey apartment was too small for a family of four.
Căn hộ chật chội quá nhỏ cho một gia đình bốn người.
She didn't like the pokey room in the shared house.
Cô ấy không thích căn phòng chật chội trong căn nhà chia sẻ.
Is the pokey living space affecting your productivity?
Việc không gian sống chật chội có ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của bạn không?
Họ từ
Từ "pokey" trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả một không gian chật chội, hẹp hoặc ì ạch, chậm chạp. Trong tiếng Anh Anh, "pokey" thường dùng để chỉ một phòng nhỏ, thiếu ánh sáng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được dùng với nghĩa tương tự, nhưng cũng mang sắc thái chỉ sự chậm rãi trong hành động hoặc tình huống. Từ này có nguồn gốc từ thập niên 1800 và xuất phát từ từ "poke", ý chỉ sự chèn chúc hay bó hẹp.
Từ "pokey" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "poke", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pōca", mang nghĩa là "đó" hay "nơi đó". Từ này đã phát triển qua nhiều thế kỷ, được sử dụng để chỉ sự chậm chạp hoặc không hoạt động. Ngày nay, "pokey" thường được dùng để miêu tả một không gian hẹp, chật chội hoặc một vật thể nhỏ bé, nhắc nhở về cảm giác bị gò bó trong những không gian hạn chế. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà ngôn ngữ có thể thích ứng với trải nghiệm cảm giác không gian.
Từ "pokey" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói. Trong phần viết và đọc, từ này ít được sử dụng hơn do tính chất không chính thức của nó. "Pokey" thường chỉ các không gian chật chội hoặc điều kiện gò bó, thường gặp trong các cuộc hội thoại thông thường, khi miêu tả một nơi ở, văn phòng nhỏ hoặc cảm giác không thoải mái trong một tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp