Bản dịch của từ Pokey trong tiếng Việt

Pokey

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pokey (Adjective)

pˈoʊki
pˈoʊki
01

(từ lóng, ô tô) nhanh.

Slang of a car fast.

Ví dụ

Her pokey car zoomed past the finish line in the race.

Chiếc xe pokey của cô ấy lao về phía đích trong cuộc đua.

Their old car wasn't as pokey as the new sports cars.

Chiếc xe cũ của họ không nhanh như những chiếc xe thể thao mới.

Is your pokey car good for long road trips?

Chiếc xe pokey của bạn có tốt cho chuyến đi đường xa không?

02

(từ lóng) chậm.

Slang slow.

Ví dụ

The pokey internet speed made it hard to join the video call.

Tốc độ internet chậm khiến việc tham gia cuộc gọi video khó khăn.

He was frustrated by the pokey response time of the website.

Anh ấy bị thất vọng vì thời gian phản hồi chậm của trang web.

Is the pokey Wi-Fi connection affecting your IELTS writing practice?

Kết nối Wi-Fi chậm đang ảnh hưởng đến việc luyện viết IELTS của bạn không?

03

Khối lượng nhỏ, chật chội (trong phòng, trong nhà)

Of small volume cramped of a room house.

Ví dụ

The pokey apartment was too small for a family of four.

Căn hộ chật chội quá nhỏ cho một gia đình bốn người.

She didn't like the pokey room in the shared house.

Cô ấy không thích căn phòng chật chội trong căn nhà chia sẻ.

Is the pokey living space affecting your productivity?

Việc không gian sống chật chội có ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pokey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pokey

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.