Bản dịch của từ Polarised trong tiếng Việt
Polarised

Polarised (Verb)
Làm cho (thứ gì đó) bị phân cực, đặc biệt là ánh sáng.
Social media has polarised opinions about climate change among young people.
Mạng xã hội đã làm cho ý kiến về biến đổi khí hậu trở nên phân cực giữa giới trẻ.
The debate did not polarise the community; everyone agreed on the issue.
Cuộc tranh luận không làm cho cộng đồng phân cực; mọi người đều đồng ý về vấn đề.
Has the recent election polarised views on social justice in America?
Cuộc bầu cử gần đây có làm cho quan điểm về công bằng xã hội ở Mỹ trở nên phân cực không?
Dạng động từ của Polarised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Polarise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Polarised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Polarised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Polarises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Polarising |
Polarised (Adjective)
The community became polarised over the new housing development proposal.
Cộng đồng đã bị phân cực về đề xuất phát triển nhà ở mới.
Many residents are not polarised on this social issue anymore.
Nhiều cư dân không còn bị phân cực về vấn đề xã hội này nữa.
Is the debate about education policies polarised among the citizens?
Cuộc tranh luận về chính sách giáo dục có bị phân cực giữa công dân không?
Họ từ
Từ "polarised" (hay "polarized" trong tiếng Mỹ) có nghĩa là sự phân cực hoặc sự phân chia rõ rệt trong quan điểm, thái độ hoặc cảm xúc của con người. Trong ngữ cảnh vật lý, nó đề cập đến trạng thái của sóng, nơi mà sóng ánh sáng hoặc sóng vô tuyến dao động theo một hướng nhất định. Sự khác biệt giữa "polarised" và "polarized" chủ yếu nằm ở chính tả, không có sự khác biệt về phát âm trong ngữ điệu thông thường. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và vật lý.
Từ "polarised" xuất phát từ tiếng Latin "polaris", có nghĩa là thuộc về cực, từ gốc "polus" chỉ các cực của Trái Đất. Trong ngữ cảnh quang học, "polarised" đề cập đến sự phân bố ánh sáng theo hướng nhất định. Trong khoa học xã hội, từ này được sử dụng để chỉ sự phân chia ý kiến hay quan điểm. Sự phát triển nghĩa của "polarised" phản ánh ảnh hưởng của bối cảnh tự nhiên và xã hội lên cách thức con người nhận thức và phân loại thực tại.
Từ "polarised" có mức độ sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các quan điểm đối lập hoặc các vấn đề tranh cãi xã hội. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được áp dụng trong vật lý và tâm lý học để mô tả sự phân chia rõ ràng giữa các ý kiến hay trạng thái. Trong cuộc sống hàng ngày, "polarised" thường xuất hiện khi bàn về các vấn đề chính trị hoặc xã hội như sự chia rẽ trong công chúng.