Bản dịch của từ Polarizer trong tiếng Việt

Polarizer

Noun [U/C]Verb

Polarizer (Noun)

pˈoʊlɚˌɑɪzɚ
pˈoʊlɚˌɑɪzɚ
01

Một thiết bị phân cực ánh sáng hoặc các bức xạ điện từ khác

A device that polarizes light or other electromagnetic radiations

Ví dụ

The photographer used a polarizer to enhance the colors in the picture.

Nhiếp ảnh gia đã sử dụng một bộ lọc phân cực để tăng cường màu sắc trong bức ảnh.

The scientist studied the effectiveness of a new polarizer in reducing glare.

Nhà khoa học nghiên cứu về hiệu quả của một bộ lọc phân cực mới trong việc giảm lóa.

Polarizer (Verb)

pˈoʊlɚˌɑɪzɚ
pˈoʊlɚˌɑɪzɚ
01

Để chuyển đổi hoặc thích ứng với hệ tư tưởng hoặc vị trí của một nhóm chính trị

To convert or adapt to the ideology or positions of a political group

Ví dụ

The activist polarized the community with his radical views.

Nhà hoạt động đã làm cho cộng đồng bị phân chia với quan điểm cực đoan của mình.

The politician tried to polarize voters by emphasizing divisive issues.

Chính trị gia đã cố gắng làm cho cử tri bị phân chia bằng cách nhấn mạnh các vấn đề gây chia rẽ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polarizer

Không có idiom phù hợp