Bản dịch của từ Polarizer trong tiếng Việt
Polarizer

Polarizer (Noun)
Một thiết bị phân cực ánh sáng hoặc các bức xạ điện từ khác.
A device that polarizes light or other electromagnetic radiations.
The photographer used a polarizer to enhance the colors in the picture.
Nhiếp ảnh gia đã sử dụng một bộ lọc phân cực để tăng cường màu sắc trong bức ảnh.
The scientist studied the effectiveness of a new polarizer in reducing glare.
Nhà khoa học nghiên cứu về hiệu quả của một bộ lọc phân cực mới trong việc giảm lóa.
The company invested in advanced polarizers for their new display screens.
Công ty đầu tư vào các bộ lọc phân cực tiên tiến cho màn hình hiển thị mới của họ.
Polarizer (Verb)
The activist polarized the community with his radical views.
Nhà hoạt động đã làm cho cộng đồng bị phân chia với quan điểm cực đoan của mình.
The politician tried to polarize voters by emphasizing divisive issues.
Chính trị gia đã cố gắng làm cho cử tri bị phân chia bằng cách nhấn mạnh các vấn đề gây chia rẽ.
The media's biased reporting has polarized public opinion on the matter.
Báo chí với cách báo cáo thiên vị đã làm cho ý kiến công chúng bị phân chia về vấn đề đó.
Công cụ lọc ánh sáng (polarizer) là thiết bị quang học được sử dụng để cho phép một phần nhất định của ánh sáng di chuyển theo một hướng nhất định, trong khi chặn các phương ánh sáng khác. Khái niệm này chủ yếu áp dụng trong nhiếp ảnh, điện tử và khoa học vật liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "polarizer" thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "polariser" cũng được sử dụng, phản ánh sự khác biệt trong cách viết giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "polarizer" xuất phát từ gốc Latin "polaris", có nghĩa là "thuộc về cực". Được hình thành từ sự kết hợp của tiền tố "polar" với hậu tố "-izer", từ này chỉ các thiết bị hoặc vật liệu có khả năng phân cực ánh sáng. Trong vật lý quang học, "polarizer" đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và điều chỉnh hướng ánh sáng, phản ánh tiến bộ trong nghiên cứu quang học từ thế kỷ 19 đến nay.
Từ "polarizer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do chủ đề chủ yếu liên quan đến vật lý và quang học, thường không nằm trong nội dung ngữ cảnh tổng quát của bài thi. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về công nghệ hoặc khoa học. Ngoài ra, "polarizer" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu quang học, nhiếp ảnh, và các ứng dụng công nghệ thông tin liên quan đến xử lý hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
