Bản dịch của từ Police officer trong tiếng Việt
Police officer
Police officer (Noun)
Người thi hành công vụ có trách nhiệm giữ gìn trật tự, an toàn công cộng.
An officer of the law responsible for maintaining public order and safety.
The police officer guided the lost child back to her family.
Cảnh sát đã dẫn đường cho đứa trẻ lạc trở về gia đình của mình.
The police officer patrolled the neighborhood to ensure safety at night.
Cảnh sát tuần tra khu phố để đảm bảo an toàn vào ban đêm.
The police officer arrested the thief who stole from the local store.
Cảnh sát đã bắt tên trộm đã lấy cắp từ cửa hàng địa phương.
Dạng danh từ của Police officer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Police officer | Police officers |
Police officer (Phrase)
The police officer arrested the thief.
Cảnh sát đã bắt tên trộm.
The police officer patrolled the neighborhood every night.
Cảnh sát tuần tra khu phố mỗi đêm.
The police officer helped an old lady cross the street.
Cảnh sát đã giúp một bà cụ qua đường.
Cảnh sát viên (police officer) là thuật ngữ chỉ người thực thi pháp luật, thực hiện các nhiệm vụ bảo vệ trật tự công cộng và chống tội phạm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được viết là "police constable" để chỉ những cảnh sát cấp thấp. Cả hai phiên bản đều tương tự trong cách phát âm nhưng có sự khác biệt trong cách sử dụng văn viết cũng như ý nghĩa xã hội, nơi mà "police constable" có thể ám chỉ cụ thể hơn đến cấp bậc trong hệ thống cảnh sát Anh.
Từ "police" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "politia", có nghĩa là "chính quyền" hay "quản lý công". Tiếng Pháp cổ "police" cũng mang ý nghĩa tương tự, phản ánh sự điều hành của nhà nước. Kể từ thế kỷ 18, khái niệm "cảnh sát" đã xuất hiện để chỉ lực lượng giữ gìn trật tự công cộng. Thời gian trôi qua, "police officer" trở thành thuật ngữ tiêu biểu chỉ những người thi hành pháp luật, bảo vệ an ninh xã hội.
Từ "police officer" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nói và viết, nơi mà các chủ đề liên quan đến an ninh và xã hội được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, hành chính, hoặc truyền thông khi đề cập đến việc thực thi pháp luật và bảo vệ cộng đồng. Việc hiểu rõ về vai trò và chức năng của các sĩ quan cảnh sát là cần thiết trong nghiên cứu xã hội học và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp