Bản dịch của từ Polis trong tiếng Việt
Polis
Polis (Noun)
Một thành bang ở hy lạp cổ đại, đặc biệt được coi là ở dạng lý tưởng cho các mục đích triết học.
A city state in ancient greece, especially as considered in its ideal form for philosophical purposes.
Athens was a notable polis in ancient Greece.
Athens là một polis đáng chú ý ở Hy Lạp cổ đại.
The polis of Sparta had a unique military-focused society.
Polis Sparta có một xã hội đặc biệt tập trung vào quân đội.
Philosophers often discussed the concept of polis in depth.
Các triết gia thường thảo luận về khái niệm polis sâu rộng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Polis cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "polis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "thành phố" hoặc "cộng đồng thành phố". Trong lịch sử, đặc biệt là trong văn hóa Hy Lạp cổ đại, "polis" được dùng để chỉ các thành phố độc lập với chính quyền tự trị, như Athens và Sparta. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh học thuật, liên quan đến xã hội và chính trị. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh về cách sử dụng từ này.
Từ "polis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "πόλις", nghĩa là "thành phố" hoặc "cộng đồng". Nó được sử dụng để chỉ các thành phố độc lập và các nhà nước thành phố trong nền văn minh Hy Lạp cổ đại, phản ánh cấu trúc xã hội và chính trị của thời kỳ ấy. Ý nghĩa của "polis" đã phát triển thành "chính trị" và "quốc gia", thể hiện mối liên hệ giữa cộng đồng và quản lý công cộng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "polis" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được sử dụng để chỉ một thành phố hoặc một cộng đồng tổ chức. Trong các phần thi IELTS, tần suất xuất hiện của "polis" không cao, bởi nó gần như chỉ được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc lịch sử. Cụ thể, từ này thường được nhắc đến trong các chủ đề về văn hóa, xã hội, và lịch sử các nền văn minh cổ đại. Trong ngữ cảnh khác, "polis" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đô thị, quản lý thành phố, hoặc trong các môn học liên quan đến khoa học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp