Bản dịch của từ Polisher trong tiếng Việt
Polisher
Polisher (Noun)
The polisher made the community center's floors shine brightly after cleaning.
Máy đánh bóng đã làm cho sàn của trung tâm cộng đồng sáng bóng.
The polisher did not work effectively on the old wooden benches.
Máy đánh bóng không hoạt động hiệu quả trên những chiếc ghế gỗ cũ.
Did the polisher improve the appearance of the park's benches?
Máy đánh bóng có cải thiện vẻ ngoài của những chiếc ghế trong công viên không?
Polisher (Verb)
She uses a polisher to make the table look shiny.
Cô ấy sử dụng máy đánh bóng để làm cho bàn sáng bóng.
He does not use a polisher for his wooden furniture.
Anh ấy không sử dụng máy đánh bóng cho đồ gỗ của mình.
Do you think a polisher is necessary for social events?
Bạn có nghĩ rằng máy đánh bóng là cần thiết cho các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp