Bản dịch của từ Polisher trong tiếng Việt
Polisher

Polisher (Noun)
The polisher made the community center's floors shine brightly after cleaning.
Máy đánh bóng đã làm cho sàn của trung tâm cộng đồng sáng bóng.
The polisher did not work effectively on the old wooden benches.
Máy đánh bóng không hoạt động hiệu quả trên những chiếc ghế gỗ cũ.
Did the polisher improve the appearance of the park's benches?
Máy đánh bóng có cải thiện vẻ ngoài của những chiếc ghế trong công viên không?
Polisher (Verb)
She uses a polisher to make the table look shiny.
Cô ấy sử dụng máy đánh bóng để làm cho bàn sáng bóng.
He does not use a polisher for his wooden furniture.
Anh ấy không sử dụng máy đánh bóng cho đồ gỗ của mình.
Do you think a polisher is necessary for social events?
Bạn có nghĩ rằng máy đánh bóng là cần thiết cho các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "polisher" chỉ về một dụng cụ hoặc thiết bị được sử dụng để làm sáng bề mặt của các vật thể, thường là bằng cách lắp đặt các chất liệu mài mòn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, với cách sử dụng và nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "polisher" còn có thể ám chỉ đến người thực hiện quá trình làm bóng, nhấn mạnh rằng không chỉ có sản phẩm mà còn có vai trò của con người trong công việc này.
Từ "polisher" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "polire", nghĩa là làm bóng hoặc làm mịn. Từ này xuất phát từ quá trình mại danh (mài dũa) bề mặt vật liệu nhằm cải thiện vẻ ngoài và độ bóng. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh thể hiện sự chuyển biến từ khái niệm vật lý sang việc cải thiện chất lượng hoặc tinh chỉnh các kỹ năng, ý tưởng. Ngày nay, "polisher" không chỉ chỉ về dụng cụ hay người mài mà còn ám chỉ sự hoàn thiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "polisher" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, với tần suất thấp vì nó không phải là từ chính trong các chủ đề phổ biến như giáo dục, xã hội, hay môi trường. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên ngành hoặc kỹ thuật, "polisher" được sử dụng để chỉ những thiết bị hoặc quy trình làm tăng độ sáng bóng của bề mặt, thường gặp trong ngành công nghiệp sản xuất hoặc gia công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp