Bản dịch của từ Polisher trong tiếng Việt

Polisher

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polisher (Noun)

01

Một thiết bị hoặc chất được sử dụng để làm cho một cái gì đó mịn màng và sáng bóng bằng cách cọ xát nó.

A device or substance used for making something smooth and shiny by rubbing it.

Ví dụ

The polisher made the community center's floors shine brightly after cleaning.

Máy đánh bóng đã làm cho sàn của trung tâm cộng đồng sáng bóng.

The polisher did not work effectively on the old wooden benches.

Máy đánh bóng không hoạt động hiệu quả trên những chiếc ghế gỗ cũ.

Did the polisher improve the appearance of the park's benches?

Máy đánh bóng có cải thiện vẻ ngoài của những chiếc ghế trong công viên không?

Polisher (Verb)

01

Làm cho thứ gì đó mịn màng và sáng bóng bằng cách chà xát nó.

To make something smooth and shiny by rubbing it.

Ví dụ

She uses a polisher to make the table look shiny.

Cô ấy sử dụng máy đánh bóng để làm cho bàn sáng bóng.

He does not use a polisher for his wooden furniture.

Anh ấy không sử dụng máy đánh bóng cho đồ gỗ của mình.

Do you think a polisher is necessary for social events?

Bạn có nghĩ rằng máy đánh bóng là cần thiết cho các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polisher cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polisher

Không có idiom phù hợp