Bản dịch của từ Political appointee trong tiếng Việt

Political appointee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political appointee (Noun)

pəlˈɪtəkəl əpɔɪntˈi
pəlˈɪtəkəl əpɔɪntˈi
01

Một người được bổ nhiệm vào vị trí chính phủ, thường là kết quả của các mối quan hệ chính trị hoặc sự liên tục.

A person appointed to a governmental position, typically as a result of their political connections or affiliations.

Ví dụ

The mayor hired a political appointee for the new social program.

Thị trưởng đã thuê một nhân viên bổ nhiệm chính trị cho chương trình xã hội mới.

Many citizens do not trust political appointees in social services.

Nhiều công dân không tin tưởng vào các nhân viên bổ nhiệm chính trị trong dịch vụ xã hội.

Are political appointees effective in improving community social issues?

Các nhân viên bổ nhiệm chính trị có hiệu quả trong việc cải thiện các vấn đề xã hội không?

02

Một cá nhân được chọn để đảm nhiệm vai trò trong một văn phòng chính trị, thường không có kỳ thi dịch vụ công.

An individual who is chosen to fill a role in a political office, often without a civil service exam.

Ví dụ

The mayor's political appointee organized the community event last Saturday.

Người được thị trưởng bổ nhiệm đã tổ chức sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

The political appointee did not have prior experience in social services.

Người được bổ nhiệm chính trị không có kinh nghiệm trước đó trong dịch vụ xã hội.

Is the political appointee responsible for the new social policy initiatives?

Người được bổ nhiệm chính trị có trách nhiệm về các sáng kiến chính sách xã hội mới không?

03

Một người được bổ nhiệm vào một vị trí bởi một quan chức được bầu cử chính trị, thường để phục vụ trong một vai trò liên quan đến các chức năng chính trị.

Someone appointed to a position by a politically elected official, often to serve in a capacity that relates to political functions.

Ví dụ

The mayor's political appointee organized a community event last Saturday.

Người được thị trưởng bổ nhiệm đã tổ chức sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

The political appointee did not manage the social program effectively.

Người được bổ nhiệm không quản lý chương trình xã hội một cách hiệu quả.

Is the political appointee responsible for the new social policy changes?

Người được bổ nhiệm có phải chịu trách nhiệm về những thay đổi chính sách xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political appointee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political appointee

Không có idiom phù hợp