Bản dịch của từ Political arena trong tiếng Việt

Political arena

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political arena (Noun)

pəlˈɪtəkəl ɚˈinə
pəlˈɪtəkəl ɚˈinə
01

Một lĩnh vực hoạt động hoặc ảnh hưởng trong chính trị.

A sphere of activity or influence in politics.

Ví dụ

Many activists enter the political arena to fight for social justice.

Nhiều nhà hoạt động tham gia vào lĩnh vực chính trị để đấu tranh cho công lý xã hội.

Not everyone is interested in the political arena or its issues.

Không phải ai cũng quan tâm đến lĩnh vực chính trị hoặc các vấn đề của nó.

Is the political arena effective in addressing social inequality today?

Liệu lĩnh vực chính trị có hiệu quả trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội hôm nay không?

02

Lĩnh vực cạnh tranh chính trị, bao gồm các diễn viên và vấn đề khác nhau.

The field of political competition, including various actors and issues.

Ví dụ

Many young activists enter the political arena to promote social change.

Nhiều nhà hoạt động trẻ tham gia vào lĩnh vực chính trị để thúc đẩy thay đổi xã hội.

Not everyone is interested in the political arena these days.

Không phải ai cũng quan tâm đến lĩnh vực chính trị những ngày này.

Is the political arena effective in addressing social issues like poverty?

Liệu lĩnh vực chính trị có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói không?

03

Bối cảnh mà các sự kiện và thảo luận chính trị xảy ra.

The setting in which political events and discussions occur.

Ví dụ

The political arena often influences social policies in the United States.

Sân khấu chính trị thường ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở Mỹ.

Many people do not understand the political arena's impact on daily life.

Nhiều người không hiểu tác động của sân khấu chính trị đến cuộc sống hàng ngày.

How does the political arena affect community discussions in Vietnam?

Sân khấu chính trị ảnh hưởng như thế nào đến các cuộc thảo luận cộng đồng ở Việt Nam?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political arena/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political arena

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.