Bản dịch của từ Political arena trong tiếng Việt
Political arena

Political arena (Noun)
Many activists enter the political arena to fight for social justice.
Nhiều nhà hoạt động tham gia vào lĩnh vực chính trị để đấu tranh cho công lý xã hội.
Not everyone is interested in the political arena or its issues.
Không phải ai cũng quan tâm đến lĩnh vực chính trị hoặc các vấn đề của nó.
Is the political arena effective in addressing social inequality today?
Liệu lĩnh vực chính trị có hiệu quả trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội hôm nay không?
Lĩnh vực cạnh tranh chính trị, bao gồm các diễn viên và vấn đề khác nhau.
The field of political competition, including various actors and issues.
Many young activists enter the political arena to promote social change.
Nhiều nhà hoạt động trẻ tham gia vào lĩnh vực chính trị để thúc đẩy thay đổi xã hội.
Not everyone is interested in the political arena these days.
Không phải ai cũng quan tâm đến lĩnh vực chính trị những ngày này.
Is the political arena effective in addressing social issues like poverty?
Liệu lĩnh vực chính trị có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói không?
The political arena often influences social policies in the United States.
Sân khấu chính trị thường ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở Mỹ.
Many people do not understand the political arena's impact on daily life.
Nhiều người không hiểu tác động của sân khấu chính trị đến cuộc sống hàng ngày.
How does the political arena affect community discussions in Vietnam?
Sân khấu chính trị ảnh hưởng như thế nào đến các cuộc thảo luận cộng đồng ở Việt Nam?
Khái niệm "political arena" đề cập đến không gian hoặc bối cảnh mà các hoạt động chính trị diễn ra, bao gồm tranh luận, quyết định và sự tương tác giữa các bên liên quan. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện chính trị như bầu cử, cuộc họp chính phủ hoặc các chiến dịch vận động. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này; cả hai thường được hiểu tương tự và xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp