Bản dịch của từ Political consensus trong tiếng Việt

Political consensus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political consensus (Noun)

pəlˈɪtəkəl kənsˈɛnsəs
pəlˈɪtəkəl kənsˈɛnsəs
01

Sự đồng thuận chung giữa các thành viên của một cộng đồng chính trị hoặc nhóm nhất định.

General agreement among the members of a given political community or group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trạng thái mà các đảng phái chính trị hoặc các phe trong một cơ quan lập pháp đồng ý về các vấn đề chính.

A state in which the political parties or factions within a legislature agree on key issues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quá trình ra quyết định tập thể dẫn đến một kết quả được tất cả các bên liên quan chấp nhận.

A collective decision-making process resulting in an outcome accepted by all parties involved.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political consensus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political consensus

Không có idiom phù hợp