Bản dịch của từ Political environment trong tiếng Việt

Political environment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political environment(Noun)

pəlˈɪtəkəl ɨnvˈaɪɹənmənt
pəlˈɪtəkəl ɨnvˈaɪɹənmənt
01

Một tập hợp các hoàn cảnh hoặc yếu tố môi trường ảnh hưởng đến hành động và quyết định của chính phủ.

A set of circumstances or environmental factors that affect governmental actions and decisions.

Ví dụ
02

Các điều kiện và yếu tố có ảnh hưởng đến hành vi chính trị và việc lập chính sách.

The conditions and factors that influence political behavior and policy making.

Ví dụ
03

Khu vực hoạt động và ra quyết định chính trị trong một xã hội.

The arena of political activity and decision-making in a society.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh