Bản dịch của từ Political participation trong tiếng Việt
Political participation
Political participation (Noun)
Sự tham gia của công dân vào quá trình chính trị, bao gồm việc bỏ phiếu, vận động tranh cử và tham gia thảo luận chính trị.
The involvement of citizens in the political process, including voting, campaigning, and engaging in political discussion.
Các hoạt động mà qua đó công dân bày tỏ quan điểm chính trị và ảnh hưởng đến quyết định của chính phủ.
Activities through which citizens express their political opinions and influence government decisions.
Các hình thức tham gia mà cho phép cá nhân góp phần xác định chính sách và quản lý.
Forms of engagement that allow individuals to contribute to shaping policies and governance.
Tham gia chính trị là khái niệm chỉ những hành động mà cá nhân hoặc nhóm thực hiện để ảnh hưởng đến các quyết định chính trị hoặc chính sách công. Các hình thức tham gia có thể bao gồm bỏ phiếu, tham gia biểu tình, hoặc gia nhập các tổ chức chính trị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai vẫn sử dụng "political participation" để chỉ hoạt động này trong bối cảnh chính trị.