Bản dịch của từ Political participation trong tiếng Việt

Political participation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political participation (Noun)

pəlˈɪtəkəl pɑɹtˌɪsəpˈeɪʃən
pəlˈɪtəkəl pɑɹtˌɪsəpˈeɪʃən
01

Sự tham gia của công dân vào quá trình chính trị, bao gồm việc bỏ phiếu, vận động tranh cử và tham gia thảo luận chính trị.

The involvement of citizens in the political process, including voting, campaigning, and engaging in political discussion.

Ví dụ

Political participation is essential for a healthy democracy in society.

Sự tham gia chính trị là cần thiết cho một nền dân chủ khỏe mạnh trong xã hội.

Many citizens do not engage in political participation during elections.

Nhiều công dân không tham gia vào sự tham gia chính trị trong các cuộc bầu cử.

Is political participation increasing among young voters in 2023?

Sự tham gia chính trị có đang tăng lên trong số cử tri trẻ vào năm 2023 không?

02

Các hoạt động mà qua đó công dân bày tỏ quan điểm chính trị và ảnh hưởng đến quyết định của chính phủ.

Activities through which citizens express their political opinions and influence government decisions.

Ví dụ

Political participation increased during the 2020 presidential election in America.

Sự tham gia chính trị tăng lên trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2020 ở Mỹ.

Many citizens do not engage in political participation at local events.

Nhiều công dân không tham gia vào các sự kiện chính trị địa phương.

How does political participation affect community decisions in your city?

Sự tham gia chính trị ảnh hưởng như thế nào đến các quyết định cộng đồng ở thành phố của bạn?

03

Các hình thức tham gia mà cho phép cá nhân góp phần xác định chính sách và quản lý.

Forms of engagement that allow individuals to contribute to shaping policies and governance.

Ví dụ

Political participation is essential for a healthy democracy in society.

Sự tham gia chính trị là điều cần thiết cho một nền dân chủ khỏe mạnh.

Many young people do not engage in political participation today.

Nhiều người trẻ không tham gia vào hoạt động chính trị ngày nay.

How can we increase political participation among our community members?

Làm thế nào để chúng ta có thể tăng cường sự tham gia chính trị trong cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political participation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political participation

Không có idiom phù hợp