Bản dịch của từ Political participation trong tiếng Việt

Political participation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political participation(Noun)

pəlˈɪtəkəl pɑɹtˌɪsəpˈeɪʃən
pəlˈɪtəkəl pɑɹtˌɪsəpˈeɪʃən
01

Sự tham gia của công dân vào quá trình chính trị, bao gồm việc bỏ phiếu, vận động tranh cử và tham gia thảo luận chính trị.

The involvement of citizens in the political process, including voting, campaigning, and engaging in political discussion.

Ví dụ
02

Các hình thức tham gia mà cho phép cá nhân góp phần xác định chính sách và quản lý.

Forms of engagement that allow individuals to contribute to shaping policies and governance.

Ví dụ
03

Các hoạt động mà qua đó công dân bày tỏ quan điểm chính trị và ảnh hưởng đến quyết định của chính phủ.

Activities through which citizens express their political opinions and influence government decisions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh