Bản dịch của từ Political philosophy trong tiếng Việt

Political philosophy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political philosophy(Noun)

pəlˈɪtəkəl fəlˈɑsəfi
pəlˈɪtəkəl fəlˈɑsəfi
01

Nghiên cứu về các câu hỏi cơ bản về nhà nước, chính phủ, chính trị, tự do, công lý và việc thực thi bộ luật bởi quyền lực.

The study of fundamental questions about the state, government, politics, liberty, justice, and the enforcement of a legal code by authority.

Ví dụ
02

Một lĩnh vực của triết học liên quan đến các khái niệm và lý thuyết về thể chế chính trị và hành vi.

A branch of philosophy that deals with concepts and theories about political institutions and behavior.

Ví dụ
03

Khám phá các hệ quả đạo đức của các quyết định và chính sách chính trị.

The exploration of the ethical implications of political decisions and policies.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh