Bản dịch của từ Political philosophy trong tiếng Việt

Political philosophy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political philosophy (Noun)

pəlˈɪtəkəl fəlˈɑsəfi
pəlˈɪtəkəl fəlˈɑsəfi
01

Nghiên cứu về các câu hỏi cơ bản về nhà nước, chính phủ, chính trị, tự do, công lý và việc thực thi bộ luật bởi quyền lực.

The study of fundamental questions about the state, government, politics, liberty, justice, and the enforcement of a legal code by authority.

Ví dụ

Political philosophy shapes our understanding of justice in society today.

Triết lý chính trị hình thành sự hiểu biết của chúng ta về công lý trong xã hội hôm nay.

Many students do not study political philosophy in their social science classes.

Nhiều sinh viên không học triết lý chính trị trong các lớp khoa học xã hội.

What is the importance of political philosophy in modern social movements?

Tầm quan trọng của triết lý chính trị trong các phong trào xã hội hiện đại là gì?

Political philosophy influences many social movements like Black Lives Matter.

Triết lý chính trị ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội như Black Lives Matter.

Political philosophy does not only focus on government but also on justice.

Triết lý chính trị không chỉ tập trung vào chính phủ mà còn vào công lý.

02

Một lĩnh vực của triết học liên quan đến các khái niệm và lý thuyết về thể chế chính trị và hành vi.

A branch of philosophy that deals with concepts and theories about political institutions and behavior.

Ví dụ

Political philosophy influences many social movements in modern history.

Triết học chính trị ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội trong lịch sử hiện đại.

Political philosophy does not always reflect the views of the public.

Triết học chính trị không luôn phản ánh quan điểm của công chúng.

What role does political philosophy play in shaping social policies?

Vai trò của triết học chính trị trong việc định hình chính sách xã hội là gì?

Many students study political philosophy to understand governance and society.

Nhiều sinh viên học triết học chính trị để hiểu về chính quyền và xã hội.

Political philosophy does not always reflect current social movements accurately.

Triết học chính trị không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác các phong trào xã hội hiện tại.

03

Khám phá các hệ quả đạo đức của các quyết định và chính sách chính trị.

The exploration of the ethical implications of political decisions and policies.

Ví dụ

Many students study political philosophy to understand ethical governance.

Nhiều sinh viên học triết lý chính trị để hiểu về quản trị đạo đức.

Political philosophy does not always address social justice issues.

Triết lý chính trị không phải lúc nào cũng giải quyết các vấn đề công bằng xã hội.

What role does political philosophy play in shaping social policies?

Vai trò của triết lý chính trị trong việc hình thành các chính sách xã hội là gì?

John studied political philosophy to understand social justice better.

John đã nghiên cứu triết lý chính trị để hiểu rõ hơn về công bằng xã hội.

Many students do not explore political philosophy in their social studies.

Nhiều sinh viên không khám phá triết lý chính trị trong các môn xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Political philosophy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political philosophy

Không có idiom phù hợp