Bản dịch của từ Political status trong tiếng Việt
Political status

Political status(Noun)
Vị trí hoặc cấp bậc của một cá nhân hoặc nhóm liên quan đến quyền lợi và đặc quyền chính trị.
The standing or rank of an individual or group in relation to political rights and privileges.
Tình trạng hoặc hoàn cảnh liên quan đến việc quản lý một chính trị.
The condition or situation regarding the governance of a polity.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Political status" được định nghĩa là vị trí hoặc tình trạng của một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia trong hệ thống chính trị. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quyền lực, ảnh hưởng và sự công nhận trong các mối quan hệ quốc tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "political status" có thể mang hàm ý khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh chính trị cụ thể ở mỗi quốc gia.
"Political status" được định nghĩa là vị trí hoặc tình trạng của một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia trong hệ thống chính trị. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quyền lực, ảnh hưởng và sự công nhận trong các mối quan hệ quốc tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "political status" có thể mang hàm ý khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh chính trị cụ thể ở mỗi quốc gia.
