Bản dịch của từ Political status trong tiếng Việt
Political status
Political status (Noun)
Vị trí hoặc cấp bậc của một cá nhân hoặc nhóm liên quan đến quyền lợi và đặc quyền chính trị.
The standing or rank of an individual or group in relation to political rights and privileges.
Her political status improved after the election in November 2022.
Tình trạng chính trị của cô ấy đã cải thiện sau cuộc bầu cử tháng 11 năm 2022.
His political status does not affect his social interactions.
Tình trạng chính trị của anh ấy không ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội.
What is your political status in the community?
Tình trạng chính trị của bạn trong cộng đồng là gì?
Tình trạng hoặc hoàn cảnh liên quan đến việc quản lý một chính trị.
The condition or situation regarding the governance of a polity.
Vietnam's political status affects its social development and international relations.
Tình trạng chính trị của Việt Nam ảnh hưởng đến phát triển xã hội và quan hệ quốc tế.
The political status of many countries is not stable or clear.
Tình trạng chính trị của nhiều quốc gia không ổn định hoặc rõ ràng.
Is the political status of your country improving or worsening currently?
Tình trạng chính trị của đất nước bạn có đang cải thiện hay xấu đi không?
Vietnam's political status affects its economic development and international relations.
Tình trạng chính trị của Việt Nam ảnh hưởng đến phát triển kinh tế và quan hệ quốc tế.
The political status of refugees is often uncertain and complicated.
Tình trạng chính trị của người tị nạn thường không chắc chắn và phức tạp.
What is the political status of the new community project in Hanoi?
Tình trạng chính trị của dự án cộng đồng mới ở Hà Nội là gì?
"Political status" được định nghĩa là vị trí hoặc tình trạng của một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia trong hệ thống chính trị. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quyền lực, ảnh hưởng và sự công nhận trong các mối quan hệ quốc tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "political status" có thể mang hàm ý khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh chính trị cụ thể ở mỗi quốc gia.