Bản dịch của từ Political status trong tiếng Việt

Political status

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political status (Noun)

pəlˈɪtəkəl stˈætəs
pəlˈɪtəkəl stˈætəs
01

Vị trí hoặc cấp bậc của một cá nhân hoặc nhóm liên quan đến quyền lợi và đặc quyền chính trị.

The standing or rank of an individual or group in relation to political rights and privileges.

Ví dụ

Her political status improved after the election in November 2022.

Tình trạng chính trị của cô ấy đã cải thiện sau cuộc bầu cử tháng 11 năm 2022.

His political status does not affect his social interactions.

Tình trạng chính trị của anh ấy không ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội.

What is your political status in the community?

Tình trạng chính trị của bạn trong cộng đồng là gì?

02

Tình trạng hoặc hoàn cảnh liên quan đến việc quản lý một chính trị.

The condition or situation regarding the governance of a polity.

Ví dụ

Vietnam's political status affects its social development and international relations.

Tình trạng chính trị của Việt Nam ảnh hưởng đến phát triển xã hội và quan hệ quốc tế.

The political status of many countries is not stable or clear.

Tình trạng chính trị của nhiều quốc gia không ổn định hoặc rõ ràng.

Is the political status of your country improving or worsening currently?

Tình trạng chính trị của đất nước bạn có đang cải thiện hay xấu đi không?

03

Một phân loại liên quan đến hệ thống chính trị hoặc quyền lực của một khu vực hoặc cộng đồng.

A classification regarding the political system or authority of a region or community.

Ví dụ

Vietnam's political status affects its economic development and international relations.

Tình trạng chính trị của Việt Nam ảnh hưởng đến phát triển kinh tế và quan hệ quốc tế.

The political status of refugees is often uncertain and complicated.

Tình trạng chính trị của người tị nạn thường không chắc chắn và phức tạp.

What is the political status of the new community project in Hanoi?

Tình trạng chính trị của dự án cộng đồng mới ở Hà Nội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Political status cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political status

Không có idiom phù hợp