Bản dịch của từ Polychromy trong tiếng Việt
Polychromy
Polychromy (Noun)
Nghệ thuật hội họa với nhiều màu sắc, đặc biệt khi áp dụng cho đồ gốm, điêu khắc và kiến trúc cổ.
The art of painting in several colours especially as applied to ancient pottery sculpture and architecture.
Polychromy was essential in ancient Greek pottery and architecture styles.
Polychromy rất quan trọng trong phong cách gốm và kiến trúc Hy Lạp cổ.
Polychromy is not commonly used in modern social art projects today.
Polychromy không thường được sử dụng trong các dự án nghệ thuật xã hội hiện nay.
Is polychromy important for understanding ancient cultures in social studies?
Polychromy có quan trọng để hiểu các nền văn hóa cổ trong nghiên cứu xã hội không?
Polychromy là thuật ngữ mô tả hiện tượng sử dụng nhiều màu sắc trong nghệ thuật và kiến trúc, đặc biệt là trong hội họa, điêu khắc và trang trí. Từ này được hình thành từ tiếng Hy Lạp "polychromos", nghĩa là "nhiều màu". Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "polychromy" với nghĩa chung như nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghệ thuật, thuật ngữ này có thể gặp đôi chút khác biệt trong việc áp dụng và tiêu chí đánh giá ở các vùng văn hoá khác nhau.
Từ "polychromy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "polychrōmos", trong đó "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "chrōma" có nghĩa là "màu sắc". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ nghệ thuật tô màu của các tác phẩm điêu khắc cổ đại. Qua lịch sử, "polychromy" đã được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật có nhiều màu sắc, phản ánh sự đa dạng và phong phú trong việc lựa chọn màu sắc để thể hiện thẩm mỹ.
"Polychromy" là thuật ngữ chỉ việc sử dụng nhiều màu sắc trong nghệ thuật, đặc biệt trong điêu khắc và trang trí. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp do tính chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến lịch sử nghệ thuật hoặc khảo cổ học. Trong các tình huống thông dụng, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các thảo luận về tác phẩm nghệ thuật cổ điển, hoặc trong các nghiên cứu về ảnh hưởng của màu sắc trong nghệ thuật, do đó thể hiện sự đa dạng trong việc sử dụng màu sắc.