Bản dịch của từ Polycotyledon trong tiếng Việt
Polycotyledon

Polycotyledon (Noun)
Polycotyledon plants can support diverse ecosystems in urban areas.
Cây đa lá mầm có thể hỗ trợ hệ sinh thái đa dạng ở thành phố.
Polycotyledon species do not dominate in most social gardens.
Các loài đa lá mầm không chiếm ưu thế trong hầu hết các vườn xã hội.
Are polycotyledon plants beneficial for community gardening projects?
Cây đa lá mầm có lợi cho các dự án làm vườn cộng đồng không?
Từ "polycotyledon" được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học để chỉ những loại thực vật có nhiều lá mầm (cotyledons) trong giai đoạn phát triển ban đầu. Đặc trưng này thường xuất hiện trong nhóm thực vật hạt kín (angiosperms), khác với các thực vật hạt kín khác chỉ có một hoặc hai lá mầm. Khái niệm này không phân biệt giữa Anh - Mỹ, nhưng cách sử dụng thuật ngữ này có thể hạn chế trong cộng đồng khoa học, chủ yếu trong ngữ cảnh nghiên cứu về phân loại và phát sinh loài.
Từ "polycotyledon" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "cotyledon" có nghĩa là "lá mầm". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học thực vật để chỉ các loài thực vật có nhiều lá mầm trong phôi. Khái niệm này giúp phân loại thực vật theo cấu trúc phát triển ban đầu của chúng, từ đó liên kết sự đa dạng sinh học với đặc điểm hình thái và chức năng của cây. Vị trí của nó trong hệ thống phân loại thực vật hiện đại vẫn giữ nguyên tầm quan trọng trong nghiên cứu sinh vật học.
Từ "polycotyledon" không phải là thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, và tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần chính của IELTS là thấp. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng trong sinh học thực vật để chỉ các loại cây có nhiều cotyledon trong giai đoạn phát triển ban đầu. Nó thường xuất hiện trong các nghiên cứu, tài liệu chuyên ngành hoặc khóa học về thực vật học, sinh thái học và nông nghiệp.