Bản dịch của từ Polyglot trong tiếng Việt
Polyglot

Polyglot (Adjective)
She is a polyglot who can speak five languages fluently.
Cô ấy là một người biết nhiều ngôn ngữ, có thể nói lưu loát năm ngôn ngữ.
The polyglot community in the city organizes language exchange events.
Cộng đồng người biết nhiều ngôn ngữ ở thành phố tổ chức sự kiện trao đổi ngôn ngữ.
His polyglot abilities help him communicate effectively with people from diverse backgrounds.
Khả năng biết nhiều ngôn ngữ của anh ấy giúp anh ấy giao tiếp hiệu quả với mọi người từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
Polyglot (Noun)
As a polyglot, Maria effortlessly switches between languages in conversations.
Là một người biết nhiều ngôn ngữ, Maria dễ dàng chuyển đổi giữa các ngôn ngữ trong cuộc trò chuyện.
The company hired a polyglot to help with international communication.
Công ty đã thuê một người biết nhiều ngôn ngữ để giúp đỡ trong giao tiếp quốc tế.
Being a polyglot opens up many opportunities for travel and work.
Việc làm một người biết nhiều ngôn ngữ mở ra nhiều cơ hội cho việc du lịch và làm việc.
Dạng danh từ của Polyglot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Polyglot | Polyglots |
Họ từ
Từ "polyglot" được định nghĩa là người có khả năng giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau. Chính xác hơn, một polyglot thường có khả năng nói từ ba ngôn ngữ trở lên với mức độ thành thạo. Trong tiếng Anh, khái niệm này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do đó không có sự khác biệt trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, thuật ngữ "polyglot" có thể được sử dụng tâm lý xã hội để xác định những cá nhân có kiến thức phong phú về ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "polyglot" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần đầu "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "glotta" có nghĩa là "ngôn ngữ". Được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 16, từ này chỉ các cá nhân có khả năng nói hoặc hiểu nhiều thứ tiếng. Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng giao tiếp toàn cầu và nhu cầu học hỏi các ngôn ngữ khác nhau trong một thế giới ngày càng hội nhập.
Từ "polyglot" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking nơi thí sinh cần thể hiện kiến thức ngôn ngữ đa dạng. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ngôn ngữ, du lịch hoặc giáo dục. Ngoài ra, "polyglot" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về khả năng ngôn ngữ, những người nói nhiều ngôn ngữ, và các tài liệu nghiên cứu về lợi ích của việc biết nhiều ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp