Bản dịch của từ Polyglot trong tiếng Việt

Polyglot

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyglot (Adjective)

pˈɑliglˌɑt
pˈɑliglɑt
01

Biết hoặc sử dụng nhiều ngôn ngữ.

Knowing or using several languages.

Ví dụ

She is a polyglot who can speak five languages fluently.

Cô ấy là một người biết nhiều ngôn ngữ, có thể nói lưu loát năm ngôn ngữ.

The polyglot community in the city organizes language exchange events.

Cộng đồng người biết nhiều ngôn ngữ ở thành phố tổ chức sự kiện trao đổi ngôn ngữ.

His polyglot abilities help him communicate effectively with people from diverse backgrounds.

Khả năng biết nhiều ngôn ngữ của anh ấy giúp anh ấy giao tiếp hiệu quả với mọi người từ nhiều nền văn hóa khác nhau.

Polyglot (Noun)

pˈɑliglˌɑt
pˈɑliglɑt
01

Một người biết và có thể sử dụng nhiều ngôn ngữ.

A person who knows and is able to use several languages.

Ví dụ

As a polyglot, Maria effortlessly switches between languages in conversations.

Là một người biết nhiều ngôn ngữ, Maria dễ dàng chuyển đổi giữa các ngôn ngữ trong cuộc trò chuyện.

The company hired a polyglot to help with international communication.

Công ty đã thuê một người biết nhiều ngôn ngữ để giúp đỡ trong giao tiếp quốc tế.

Being a polyglot opens up many opportunities for travel and work.

Việc làm một người biết nhiều ngôn ngữ mở ra nhiều cơ hội cho việc du lịch và làm việc.

Dạng danh từ của Polyglot (Noun)

SingularPlural

Polyglot

Polyglots

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polyglot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyglot

Không có idiom phù hợp