Bản dịch của từ Polymorphism trong tiếng Việt

Polymorphism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polymorphism(Noun)

pˈɒlɪmˌɔːfɪzəm
ˈpɑˌɫimɔrˌfɪzəm
01

Tình trạng xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau

The condition of occurring in several different forms

Ví dụ
02

Khả năng của các lớp khác nhau được coi là các thể hiện của cùng một lớp thông qua một giao diện chung.

The ability of different classes to be treated as instances of the same class through a common interface

Ví dụ
03

Trong lập trình, khả năng của một biến, hàm hoặc đối tượng có thể có nhiều dạng khác nhau.

In programming the ability of a variable function or object to take on multiple forms

Ví dụ