Bản dịch của từ Polymorphism trong tiếng Việt
Polymorphism
Noun [U/C]
Polymorphism (Noun)
pɑlimˈɔɹfɪzəm
pɑlimˈɑɹfɪzəm
Ví dụ
Polymorphism in society allows diverse cultures to coexist peacefully together.
Sự đa hình trong xã hội cho phép các nền văn hóa khác nhau sống hòa bình.
Polymorphism does not mean losing individual identity in a community.
Sự đa hình không có nghĩa là mất đi bản sắc cá nhân trong cộng đồng.
How does polymorphism enhance social interactions among different groups?
Sự đa hình làm thế nào để nâng cao tương tác xã hội giữa các nhóm khác nhau?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Polymorphism
Không có idiom phù hợp