Bản dịch của từ Polymorphism trong tiếng Việt

Polymorphism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polymorphism (Noun)

pɑlimˈɔɹfɪzəm
pɑlimˈɑɹfɪzəm
01

Tình trạng xảy ra dưới nhiều hình thức khác nhau.

The condition of occurring in several different forms.

Ví dụ

Polymorphism in society allows diverse cultures to coexist peacefully together.

Sự đa hình trong xã hội cho phép các nền văn hóa khác nhau sống hòa bình.

Polymorphism does not mean losing individual identity in a community.

Sự đa hình không có nghĩa là mất đi bản sắc cá nhân trong cộng đồng.

How does polymorphism enhance social interactions among different groups?

Sự đa hình làm thế nào để nâng cao tương tác xã hội giữa các nhóm khác nhau?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polymorphism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polymorphism

Không có idiom phù hợp