Bản dịch của từ Polypoly trong tiếng Việt
Polypoly

Polypoly (Noun)
In a polypoly market, many buyers compete for limited resources.
Trong một thị trường polypoly, nhiều người mua cạnh tranh cho nguồn lực hạn chế.
A polypoly structure does not allow any single seller to dominate.
Cấu trúc polypoly không cho phép bất kỳ người bán nào thống trị.
Is the grocery market a polypoly environment in our city?
Liệu thị trường tạp hóa có phải là môi trường polypoly ở thành phố chúng ta không?
Thuật ngữ "polypoly" không được công nhận rộng rãi trong ngôn ngữ tiếng Anh và không có định nghĩa chính thức trong từ điển tiêu chuẩn. Có thể hiểu đây là một từ hoặc khái niệm không phổ biến hoặc chưa được sử dụng đúng cách trong ngữ cảnh học thuật. Do đó, không có phiên bản khác nhau về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Việc nghiên cứu thêm về nguồn gốc và ngữ cảnh sử dụng của từ này có thể cần thiết để làm sáng tỏ hơn.
Từ "polypoly" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "poly" có nghĩa là "nhiều" hoặc "đa dạng". Từ gốc này xuất phát từ chữ "polus", nghĩa là "nhiều" hoặc "vô số". Trong ngữ cảnh hiện tại, "polypoly" thường được dùng để chỉ các khái niệm hay hiện tượng liên quan đến sự phong phú, đa dạng trong một lĩnh vực nhất định. Sự kết hợp giữa các thành tố ngữ nghĩa này cho thấy nét đặc trưng của sự phức tạp và đa chiều trong thực tế xã hội hay tự nhiên.
Thuật ngữ "polypoly" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu liên quan đến thuật ngữ trong nghiên cứu kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường cạnh tranh. Ngoài ra, "polypoly" còn được sử dụng trong các tình huống thảo luận về các cấu trúc thị trường với nhiều người bán và người mua, góp phần vào sự hiểu biết về kinh tế học và quản lý.