Bản dịch của từ Polyptoton trong tiếng Việt

Polyptoton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyptoton (Noun)

pˌɑləpˈɑtən
pˌɑləpˈɑtən
01

Một hình thức tu từ liên quan đến sự lặp lại của một từ trong các trường hợp hoặc các biến tố khác nhau trong cùng một câu.

A rhetorical figure involving the repetition of a word in different cases or inflections within the same sentence.

Ví dụ

The politician's speech used polyptoton to emphasize unity and community.

Bài phát biểu của chính trị gia sử dụng polyptoton để nhấn mạnh sự đoàn kết và cộng đồng.

Many people do not understand polyptoton in social discussions.

Nhiều người không hiểu polyptoton trong các cuộc thảo luận xã hội.

Can you identify polyptoton in famous social movements' slogans?

Bạn có thể xác định polyptoton trong khẩu hiệu của các phong trào xã hội nổi tiếng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polyptoton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyptoton

Không có idiom phù hợp