Bản dịch của từ Polyptoton trong tiếng Việt
Polyptoton

Polyptoton (Noun)
Một hình thức tu từ liên quan đến sự lặp lại của một từ trong các trường hợp hoặc các biến tố khác nhau trong cùng một câu.
A rhetorical figure involving the repetition of a word in different cases or inflections within the same sentence.
The politician's speech used polyptoton to emphasize unity and community.
Bài phát biểu của chính trị gia sử dụng polyptoton để nhấn mạnh sự đoàn kết và cộng đồng.
Many people do not understand polyptoton in social discussions.
Nhiều người không hiểu polyptoton trong các cuộc thảo luận xã hội.
Can you identify polyptoton in famous social movements' slogans?
Bạn có thể xác định polyptoton trong khẩu hiệu của các phong trào xã hội nổi tiếng không?
Polyptoton là một biện pháp tu từ trong ngữ pháp, được định nghĩa là sự lặp lại của cùng một từ ở các hình thức khác nhau trong một câu hoặc một đoạn văn. Khái niệm này được sử dụng để tạo ra nhấn mạnh hoặc làm nổi bật ý nghĩa trong văn bản. Trong tiếng Anh, polyptoton được sử dụng tương đương ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh có thể nhẹ nhàng hơn trong bối cảnh văn học Anh so với văn học Mỹ.
Từ "polyptoton" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu tạo từ "poly" nghĩa là "nhiều" và "ptóton" có nghĩa là "biến hình". Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực ngôn ngữ học và văn học để chỉ việc lặp lại một từ trong các hình thức ngữ pháp khác nhau trong cùng một câu. Việc sử dụng polyptoton không chỉ nhằm tăng cường tính biểu cảm mà còn giúp làm nổi bật ý nghĩa và sắc thái của từ, cho thấy mối liên hệ giữa hình thức ngôn ngữ và nội dung mà nó truyền đạt.
Từ "polyptoton" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chuyên môn của nó trong lĩnh vực ngôn ngữ học. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn học và phân tích ngôn ngữ, từ này thường được sử dụng để chỉ việc lặp lại một từ trong các hình thức khác nhau, nhấn mạnh sự đa dạng và phong phú trong cách sử dụng ngôn ngữ. Đây là một thuật ngữ có thể được gặp trong các bài viết về phong cách và cấu trúc ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp