Bản dịch của từ Ponerid trong tiếng Việt

Ponerid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ponerid (Adjective)

01

Thuộc, liên quan đến hoặc thuộc họ poneridae trước đây chủ yếu là kiến nhiệt đới (nay là phân họ ponerinae của họ formicidae); ponerine.

Of relating to or belonging to the former family poneridae of mainly tropical ants now a subfamily ponerinae of the family formicidae ponerine.

Ví dụ

Ponerid ants often work together to build their nests efficiently.

Kiến ponerid thường làm việc cùng nhau để xây tổ hiệu quả.

Ponerid ants do not live in large colonies like other ants.

Kiến ponerid không sống trong các thuộc địa lớn như những loại kiến khác.

Are ponerid ants more social than other ant species?

Liệu kiến ponerid có xã hội hơn các loài kiến khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ponerid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ponerid

Không có idiom phù hợp