Bản dịch của từ Ponerid trong tiếng Việt
Ponerid
Adjective
Ponerid (Adjective)
Ví dụ
Ponerid ants often work together to build their nests efficiently.
Kiến ponerid thường làm việc cùng nhau để xây tổ hiệu quả.
Ponerid ants do not live in large colonies like other ants.
Kiến ponerid không sống trong các thuộc địa lớn như những loại kiến khác.
Are ponerid ants more social than other ant species?
Liệu kiến ponerid có xã hội hơn các loài kiến khác không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ponerid
Không có idiom phù hợp