Bản dịch của từ Formicidae trong tiếng Việt

Formicidae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formicidae(Noun)

fɔːmˈɪsɪdˌiː
fɔrˈmɪsəˌdeɪ
01

Các loài côn trùng xã hội đặc trưng sống thành đàn thường có cấu trúc xã hội phức tạp.

Characteristic social insects that live in colonies often with a complex social structure

Ví dụ
02

Một họ phân loại trong bộ Hymenoptera bao gồm kiến.

A taxonomic family within the order Hymenoptera which includes ants

Ví dụ
03

Nhiều loài được biết đến với vai trò của chúng trong hệ sinh thái, bao gồm việc làm thoáng đất và phát tán hạt.

Various species known for their roles in ecosystems including soil aeration and seed dispersal

Ví dụ