Bản dịch của từ Aeration trong tiếng Việt

Aeration

Noun [U/C]

Aeration (Noun)

ɨɹˈeɪʃən
ɨɹˈeɪʃən
01

Nói cách khác, một quá trình trong đó các loại khí khác (như carbon dioxide hoặc nitơ hoặc argon) được lưu thông qua hoặc trộn lẫn với một chất (thường là chất lỏng), đôi khi dẫn đến hậu quả là tăng sự truyền không khí vào cùng một chất lỏng ở bề mặt do đến sự tuần hoàn gây ra.

By extension, a process in which other gases (such as carbon dioxide or nitrogen or argon) are circulated through or mixed with a substance (usually liquid), sometimes with the consequence of increasing the transfer of air into the same liquid at the surface due to the induced circulation.

Ví dụ

The aeration of the water in the pond helps maintain oxygen levels.

Việc thông khí cho nước trong ao giúp duy trì lượng oxi.

The aeration process in the fish tank is crucial for the aquatic life.

Quá trình thông khí trong bể cá rất quan trọng cho sinh vật dưới nước.

Aeration of the soil is necessary for healthy plant growth in the garden.

Việc thông khí đất cần thiết cho sự phát triển của cây trong vườn.

02

Quá trình mà không khí được lưu thông qua hoặc trộn lẫn với một chất như đất hoặc chất lỏng.

The process by which air is circulated through or mixed with a substance such as soil or a liquid.

Ví dụ

Aeration is essential for maintaining healthy soil in agricultural practices.

Quá trình thông khí là cần thiết để duy trì đất khỏe mạnh trong nông nghiệp.

The aeration of the water in the pond helps sustain aquatic life.

Việc thông khí nước trong ao giúp duy trì sự sống của động vật dưới nước.

Proper aeration of the room is important for a comfortable living environment.

Việc thông khí đúng cách của phòng rất quan trọng để tạo môi trường sống thoải mái.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aeration

Không có idiom phù hợp