Bản dịch của từ Aeration trong tiếng Việt
Aeration

Aeration (Noun)
Nói cách khác, một quá trình trong đó các loại khí khác (như carbon dioxide hoặc nitơ hoặc argon) được lưu thông qua hoặc trộn lẫn với một chất (thường là chất lỏng), đôi khi dẫn đến hậu quả là tăng sự truyền không khí vào cùng một chất lỏng ở bề mặt do đến sự tuần hoàn gây ra.
By extension, a process in which other gases (such as carbon dioxide or nitrogen or argon) are circulated through or mixed with a substance (usually liquid), sometimes with the consequence of increasing the transfer of air into the same liquid at the surface due to the induced circulation.
The aeration of the water in the pond helps maintain oxygen levels.
Việc thông khí cho nước trong ao giúp duy trì lượng oxi.
The aeration process in the fish tank is crucial for the aquatic life.
Quá trình thông khí trong bể cá rất quan trọng cho sinh vật dưới nước.
Aeration of the soil is necessary for healthy plant growth in the garden.
Việc thông khí đất cần thiết cho sự phát triển của cây trong vườn.
Aeration is essential for maintaining healthy soil in agricultural practices.
Quá trình thông khí là cần thiết để duy trì đất khỏe mạnh trong nông nghiệp.
The aeration of the water in the pond helps sustain aquatic life.
Việc thông khí nước trong ao giúp duy trì sự sống của động vật dưới nước.
Proper aeration of the room is important for a comfortable living environment.
Việc thông khí đúng cách của phòng rất quan trọng để tạo môi trường sống thoải mái.
Dạng danh từ của Aeration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aeration | Aerations |
Họ từ
Quá trình "aeration" (khí hóa) đề cập đến việc cung cấp không khí hoặc oxi vào chất lỏng, thường là nước, nhằm cải thiện chất lượng nước hoặc tăng cường sự phân hủy chất hữu cơ. Trong nông nghiệp, thuật ngữ này cũng được sử dụng để chỉ việc làm thông thoáng đất, giúp cải thiện sự trao đổi khí và tăng cường sự phát triển của rễ cây. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng từ này.
Từ "aeration" xuất phát từ tiếng Latinh "aeratio", có nguồn gốc từ "aer" có nghĩa là không khí. Từ nguyên này phản ánh ý nghĩa của quá trình đưa không khí vào một chất nào đó. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các phương pháp cải thiện sự thông thoáng và chất lượng của đất, nước và thực phẩm. Ngày nay, "aeration" thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nông nghiệp, môi trường và công nghệ thực phẩm, thể hiện tầm quan trọng của oxy trong quá trình sinh học và hóa học.
Từ "aeration" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học và môi trường, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến các lĩnh vực như sinh học, môi trường và nông nghiệp. Trong phần Nghe và Đọc, "aeration" có thể xuất hiện trong các đoạn văn thảo luận về quy trình tăng cường oxy cho đất hoặc nước. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các kỹ thuật canh tác hoặc xử lý nước thải. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó quan trọng trong ngữ cảnh cụ thể, giúp thể hiện kiến thức về quy trình sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp