Bản dịch của từ Ponzi trong tiếng Việt
Ponzi

Ponzi (Noun)
Một hoạt động đầu tư gian lận trong đó tiền lãi được trả cho nhà đầu tư bằng tiền của chính họ hoặc tiền của các nhà đầu tư tiếp theo chứ không phải từ lợi nhuận kiếm được từ hoạt động này.
A fraudulent investment operation where returns are paid to investors from their own money or the money of subsequent investors rather than from profit earned by the operation.
Many people lost money in the Ponzi scheme last year.
Nhiều người đã mất tiền trong kế hoạch Ponzi năm ngoái.
The Ponzi scheme did not benefit any of the investors.
Kế hoạch Ponzi không mang lại lợi ích cho bất kỳ nhà đầu tư nào.
Is the Ponzi scheme still operating in our community?
Kế hoạch Ponzi vẫn đang hoạt động trong cộng đồng chúng ta sao?
Ponzi (n) là thuật ngữ chỉ một hình thức lừa đảo đầu tư, trong đó lợi nhuận được trả cho nhà đầu tư từ tiền của những nhà đầu tư mới, thay vì từ lợi nhuận thực tế của doanh nghiệp. Hình thức này được đặt tên theo Charles Ponzi, người nổi tiếng với việc thực hiện kiểu lừa đảo này vào đầu thế kỷ 20. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "Ponzi" có nguồn gốc từ tên của Charles Ponzi, một kẻ lừa đảo người Ý hoạt động vào đầu thế kỷ 20. Ông đã phát triển một hình thức đầu tư giả mạo, trong đó lợi nhuận của những nhà đầu tư mới được sử dụng để trả lợi nhuận cho những nhà đầu tư cũ, thay vì từ lợi nhuận thực sự. Hình thức lừa đảo này đã dẫn đến việc từ "Ponzi" trở thành thuật ngữ chung để chỉ các kế hoạch đầu tư bất hợp pháp tương tự, phản ánh sự gian lận và tính nhất thời.
Từ "ponzi" thường ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi nói về các vấn đề tài chính hoặc lừa đảo. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các bài báo liên quan đến kinh tế, đầu tư và pháp luật, nhằm mô tả các hình thức lừa đảo tài chính có tính chất đa cấp. Việc hiểu rõ về "ponzi" có thể giúp người học nhận diện các mối nguy trong đầu tư và cải thiện khả năng phân tích tình huống tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp