Bản dịch của từ Poon trong tiếng Việt
Poon
Noun [U/C]
Poon (Noun)
pˈun
pˈun
Ví dụ
The poon tree in the park provides shade for picnics.
Cây poon trong công viên tạo bóng cho dã ngoại.
The furniture in the social center is made of poon wood.
Đồ đạc trong trung tâm xã hội được làm từ gỗ poon.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Poon
Không có idiom phù hợp