Bản dịch của từ Poor mouth trong tiếng Việt
Poor mouth
Idiom
Poor mouth (Idiom)
Ví dụ
She often plays the poor mouth to get free meals.
Cô ấy thường giả vờ nghèo để được ăn miễn phí.
He doesn't need help; he just enjoys the poor mouth act.
Anh ấy không cần giúp đỡ; anh chỉ thích diễn trò nghèo.
Why do you think she uses the poor mouth tactic?
Tại sao bạn nghĩ cô ấy sử dụng chiêu trò nghèo?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Poor mouth cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Poor mouth
Không có idiom phù hợp