Bản dịch của từ Pop in into trong tiếng Việt

Pop in into

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pop in into (Phrase)

01

Đột nhiên dính vào việc gì đó.

To suddenly become involved in something.

Ví dụ

Many people pop in into discussions about climate change these days.

Nhiều người tham gia vào các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu hiện nay.

She did not pop in into the debate on social media.

Cô ấy đã không tham gia vào cuộc tranh luận trên mạng xã hội.

Did you pop in into the conversation about community service?

Bạn có tham gia vào cuộc trò chuyện về dịch vụ cộng đồng không?

02

Bước vào tình huống bất ngờ.

To enter a situation unexpectedly.

Ví dụ

She popped into the conversation during the meeting unexpectedly.

Cô ấy đã chen vào cuộc trò chuyện trong cuộc họp một cách bất ngờ.

He didn't pop into our plans without asking first.

Anh ấy đã không chen vào kế hoạch của chúng tôi mà không hỏi trước.

Did she pop into the party uninvited last night?

Cô ấy có chen vào bữa tiệc mà không được mời tối qua không?

03

Để xâm nhập vào một tình huống hoặc cuộc trò chuyện.

To intrude in a situation or conversation.

Ví dụ

She popped into our conversation about climate change unexpectedly.

Cô ấy bất ngờ chen vào cuộc trò chuyện của chúng tôi về biến đổi khí hậu.

He didn't pop into the meeting without permission.

Anh ấy không chen vào cuộc họp mà không có sự cho phép.

Did she pop into your discussion about social media trends?

Cô ấy có chen vào cuộc thảo luận của bạn về xu hướng mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pop in into/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] When I was a child, I mainly listened to music and children's songs [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] By chance, an advertisement up, announcing a newly-released mobile gadget from Apple, a tech behemoth in the US [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] Similarly, while browsing a website or using an app, up ads can appear out of nowhere, hindering navigation and frustrating users [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Reading free articles on a screen is often times a test of concentration due to the disturbance from constant up advertisements or message notifications [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Pop in into

Không có idiom phù hợp