Bản dịch của từ Pop in into trong tiếng Việt
Pop in into

Pop in into (Phrase)
Many people pop in into discussions about climate change these days.
Nhiều người tham gia vào các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu hiện nay.
She did not pop in into the debate on social media.
Cô ấy đã không tham gia vào cuộc tranh luận trên mạng xã hội.
Did you pop in into the conversation about community service?
Bạn có tham gia vào cuộc trò chuyện về dịch vụ cộng đồng không?
Bước vào tình huống bất ngờ.
To enter a situation unexpectedly.
She popped into the conversation during the meeting unexpectedly.
Cô ấy đã chen vào cuộc trò chuyện trong cuộc họp một cách bất ngờ.
He didn't pop into our plans without asking first.
Anh ấy đã không chen vào kế hoạch của chúng tôi mà không hỏi trước.
Did she pop into the party uninvited last night?
Cô ấy có chen vào bữa tiệc mà không được mời tối qua không?
Để xâm nhập vào một tình huống hoặc cuộc trò chuyện.
To intrude in a situation or conversation.
She popped into our conversation about climate change unexpectedly.
Cô ấy bất ngờ chen vào cuộc trò chuyện của chúng tôi về biến đổi khí hậu.
He didn't pop into the meeting without permission.
Anh ấy không chen vào cuộc họp mà không có sự cho phép.
Did she pop into your discussion about social media trends?
Cô ấy có chen vào cuộc thảo luận của bạn về xu hướng mạng xã hội không?
Cụm từ "pop in" có nghĩa là ghé thăm một nơi nào đó một cách nhanh chóng, thường là không báo trước. Trong tiếng Anh Mỹ, "pop in" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, có thể diễn đạt ý nghĩa tương tự với "drop by". Trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, "pop in" cũng được sử dụng, nhưng có thể gợi ý thêm về sự thân mật trong mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Văn phong thường phi chính thức và mang tính giao tiếp, không thích hợp cho văn viết trang trọng.
Cụm từ "pop in" xuất phát từ động từ "pop", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "popper", mang nghĩa là "nổ" hoặc "nảy lên". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh đã chuyển hướng sang nghĩa chỉ hành động đến thăm một nơi nào đó một cách nhanh chóng và không báo trước. Sự kết hợp giữa "in" và "pop" đã làm nổi bật tính chất tức thời và không chính thức của hành động thăm viếng, phù hợp với cách sử dụng hiện nay.
Cụm từ "pop into" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc ghé thăm một nơi nào đó một cách nhanh chóng hoặc không chính thức. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi đề cập đến việc vào một cửa hàng hay thăm bạn bè một cách không báo trước, thể hiện tính thân mật và tự nhiên trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)


