Bản dịch của từ Popover trong tiếng Việt
Popover

Popover (Noun)
She baked popovers for the social gathering last night.
Cô ấy đã nướng bánh popover cho buổi tụ tập xã hội tối qua.
The popovers at the charity event were a hit with everyone.
Những chiếc bánh popover tại sự kiện từ thiện đã thu hút mọi người.
The recipe for popovers was shared among the social club members.
Công thức làm bánh popover đã được chia sẻ giữa các thành viên câu lạc bộ xã hội.
Họ từ
Từ "popover" trong tiếng Anh chỉ một loại bánh ngọt hình tròn, nhẹ và thường được phục vụ nóng. Chúng có nguồn gốc từ nền ẩm thực châu Âu, đặc biệt là từ Anh, nơi món này được biết đến với tên "Yorkshire pudding". Popover thường được làm từ bột mì, sữa và trứng, được nướng trong khuôn. Trong tiếng Anh Mỹ, "popover" và "Yorkshire pudding" có thể được sử dụng thay thế trong một số bối cảnh, nhưng Yorkshire pudding thường chỉ được sử dụng cho món ăn truyền thống của Anh.
Từ "popover" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "pop" và "over". Phần "pop" ám chỉ hành động nổ hoặc bùng nổ, trong khi "over" chỉ vị trí phía trên. Lịch sử phát triển từ này có liên quan đến món bánh ngọt nhẹ, thường nở lên trong quá trình nướng. Ngày nay, "popover" không chỉ để chỉ món ăn mà còn được dùng trong lĩnh vực công nghệ, cụ thể là những cửa sổ thông báo nhỏ xuất hiện trên giao diện người dùng, giữ nguyên tính chất 'bùng nổ' và ngắn gọn của phiên bản nguyên gốc.
Từ "popover" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh ẩm thực, "popover" mô tả một loại bánh nướng nhẹ, thường được phục vụ trong bữa ăn. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong công nghệ thông tin để chỉ các phần tử giao diện người dùng hiển thị thông tin tạm thời. Việc sử dụng từ "popover" chủ yếu tập trung vào lĩnh vực ẩm thực và công nghệ, ít khi thấy trong ngữ cảnh học thuật hay văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp