Bản dịch của từ Popple trong tiếng Việt
Popple
Noun [U/C]Verb
Popple (Noun)
pˈɑpl̩
pˈɑpl̩
Ví dụ
The popple of the river soothed the crowd during the festival.
Sự sóng nước của con sông làm dịu đi đám đông trong lễ hội.
The gentle popple of the lake created a peaceful atmosphere.
Sự sóng nhẹ của hồ tạo ra một bầu không khí yên bình.
Popple (Verb)
pˈɑpl̩
pˈɑpl̩
Ví dụ
The river popples gently, creating a soothing sound.
Dòng sông nhẹ nhàng popple, tạo ra âm thanh dễ chịu.
The small stream popples as it winds through the village.
Dòng suối nhỏ popple khi nó quanh co qua làng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Popple
Không có idiom phù hợp