Bản dịch của từ Popularizer trong tiếng Việt
Popularizer

Popularizer (Noun)
The popularizer of the new social media app gained fame quickly.
Người làm nổi tiếng ứng dụng mạng xã hội mới nhanh chóng.
The popularizer's influence on society was evident through increased usage.
Sức ảnh hưởng của người làm nổi tiếng trên xã hội rõ ràng qua việc sử dụng tăng lên.
The social influencer became a popularizer of eco-friendly products.
Người ảnh hưởng xã hội trở thành người làm nổi tiếng của các sản phẩm thân thiện với môi trường.
Popularizer (Verb)
Làm cho cái gì đó trở nên phổ biến, đặc biệt bằng cách trình bày nó một cách dễ tiếp cận hoặc hấp dẫn.
To make something popular, especially by presenting it in an accessible or attractive way.
The influencer popularized the new skincare brand on social media.
Người ảnh hưởng đã phổ biến thương hiệu chăm sóc da mới trên mạng xã hội.
The celebrity popularized the charity event through interviews and posts.
Ngôi sao đã phổ biến sự kiện từ thiện thông qua các cuộc phỏng vấn và bài đăng.
The YouTuber popularized eco-friendly practices among young audiences.
Người làm video trên YouTube đã phổ biến các phương pháp thân thiện với môi trường giữa khán giả trẻ.
Họ từ
Từ "popularizer" có nghĩa là người làm cho một khái niệm, ý tưởng hoặc sản phẩm trở nên phổ biến hơn trong cộng đồng hoặc công chúng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai vùng. "Popularizer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông, văn hóa và giáo dục để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin tới đại chúng.
Từ "popularizer" bắt nguồn từ động từ Latin "popularizare", có nghĩa là "biến thành phổ biến". Tiếp đó, từ này được hình thành từ "popularis", từ này liên quan đến "populus" có nghĩa là "dân chúng". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người hoặc phương tiện giúp dễ tiếp cận hoặc hiểu rõ một ý tưởng, kiến thức hay văn hóa nào đó. Ngày nay, "popularizer" thường chỉ những cá nhân hoặc tổ chức thúc đẩy sự hiểu biết rộng rãi về các chủ đề phức tạp trong xã hội.
Từ "popularizer" có tần suất xuất hiện hạn chế trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, Viết, do nó thuộc về ngữ cảnh chuyên môn hơn là ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, công trình nghiên cứu hoặc trong các cuộc thảo luận về văn hóa, giáo dục và nghệ thuật, từ này mô tả người làm lan tỏa kiến thức hay ý tưởng đến với công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



