Bản dịch của từ Portable computer trong tiếng Việt

Portable computer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Portable computer (Noun)

pˈɔɹtəbəl kəmpjˈutɚ
pˈɔɹtəbəl kəmpjˈutɚ
01

Một máy tính xách tay hoặc máy tính xách tay dễ mang theo và có thể sử dụng ở nhiều địa điểm khác nhau.

A laptop or notebook computer that is easily portable and can be used in various locations.

Ví dụ

I use my portable computer at the coffee shop every Saturday.

Tôi sử dụng máy tính xách tay của mình tại quán cà phê mỗi thứ Bảy.

Many students do not own a portable computer for their studies.

Nhiều sinh viên không sở hữu máy tính xách tay cho việc học của họ.

Is a portable computer necessary for social media management?

Máy tính xách tay có cần thiết cho việc quản lý mạng xã hội không?

02

Một máy tính nhỏ có thể hoạt động bằng pin và được thiết kế để sử dụng khi đang di chuyển.

A small computer that can operate on batteries and is designed for onthego use.

Ví dụ

Many students use portable computers for their social media activities.

Nhiều sinh viên sử dụng máy tính xách tay cho các hoạt động mạng xã hội.

Portable computers are not always reliable during outdoor social events.

Máy tính xách tay không phải lúc nào cũng đáng tin cậy trong các sự kiện xã hội ngoài trời.

Are portable computers popular among teenagers for social interactions?

Máy tính xách tay có phổ biến trong giới trẻ cho các tương tác xã hội không?

03

Bất kỳ máy tính nào không cố định ở một vị trí và có thể dễ dàng mang theo.

Any computer that is not fixed in one location and can be easily carried.

Ví dụ

Many students use portable computers for social networking every day.

Nhiều sinh viên sử dụng máy tính xách tay để kết nối xã hội mỗi ngày.

Portable computers are not always reliable during outdoor social events.

Máy tính xách tay không phải lúc nào cũng đáng tin cậy trong các sự kiện xã hội ngoài trời.

Are portable computers popular among teenagers for social activities?

Máy tính xách tay có phổ biến trong giới trẻ cho các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/portable computer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Portable computer

Không có idiom phù hợp