Bản dịch của từ Portal trong tiếng Việt
Portal
Portal (Adjective)
Liên quan đến một lỗ hở trong một cơ quan mà các mạch máu lớn đi qua, đặc biệt là khe nứt ngang của gan.
Relating to an opening in an organ through which major blood vessels pass, especially the transverse fissure of the liver.
The social portal event focused on liver health awareness.
Sự kiện cổng xã hội tập trung vào việc nhận thức về sức khỏe gan.
The portal connection between liver and blood vessels was discussed.
Mối liên kết cổng giữa gan và mạch máu đã được thảo luận.
Portal (Noun)
The grand portal of the palace welcomed the guests.
Cánh cổng lớn của cung điện chào đón khách mời.
The social media platform served as a portal to global connections.
Nền tảng truyền thông xã hội phục vụ như một cánh cổng đến các kết nối toàn cầu.
The social media portal displayed news from various sources.
Cổng thông tin truyền thông xã hội hiển thị tin tức từ nhiều nguồn.
She created a portal that connected users to local events.
Cô ấy tạo ra một cổng thông tin kết nối người dùng với sự kiện địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp