Bản dịch của từ Porteous trong tiếng Việt
Porteous

Porteous (Noun)
The priest carried his porteous to the church service.
Cha sử mang cẩm nang của mình đến dịch vụ thánh.
During the wedding, the bride held a small porteous.
Trong lễ cưới, cô dâu cầm một cẩm nang nhỏ.
The nun's porteous contained prayers and hymns.
Cẩm nang của nữ tu chứa lời cầu nguyện và bài ca.
The porteous contains the names of indicted offenders in Scotland.
Porteous chứa tên của các phạm nhân bị buộc tội ở Scotland.
The Justice Clerk updates the porteous roll regularly.
Thư ký tòa án cập nhật danh sách porteous thường xuyên.
The porteous is an important document for legal proceedings in Scotland.
Porteous là một tài liệu quan trọng cho các vụ kiện pháp lý ở Scotland.
Từ "porteous" có nguồn gốc từ Scotland, chủ yếu được sử dụng để chỉ tính cách hoặc hành động của một người không đáng tin cậy, có thể lừa dối hoặc không trung thực. Khác với các từ tương đồng khác, "porteous" ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường thấy trong văn học cổ điển. Trong ngữ cảnh tiếng Anh hiện đại, từ này không có phiên bản cụ thể nào khác trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu văn hóa.
Từ "porteous" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "portier", có nghĩa là "người giữ cửa". Rễ Latin của từ này là "portare", nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người có nhiệm vụ quản lý lối vào một tòa nhà hoặc khu vực cụ thể. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này nằm ở vai trò của một người trông giữ cánh cửa, tượng trưng cho việc bảo vệ và quản lý không gian.
Từ "porteous" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thực tế, nó ít được gặp trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong một số tình huống cụ thể, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về phong cách sống hoặc chính trị. Sự hiếm hoi của từ này cho thấy nó không phải là một thành phần thiết yếu của từ vựng tiếng Anh thông dụng.