Bản dịch của từ Porteous trong tiếng Việt
Porteous
Noun [U/C]
Porteous (Noun)
pˈɔɹtiɪs
pˈɔɹtiɪs
Ví dụ
The priest carried his porteous to the church service.
Cha sử mang cẩm nang của mình đến dịch vụ thánh.
During the wedding, the bride held a small porteous.
Trong lễ cưới, cô dâu cầm một cẩm nang nhỏ.
Ví dụ
The porteous contains the names of indicted offenders in Scotland.
Porteous chứa tên của các phạm nhân bị buộc tội ở Scotland.
The Justice Clerk updates the porteous roll regularly.
Thư ký tòa án cập nhật danh sách porteous thường xuyên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Porteous
Không có idiom phù hợp