Bản dịch của từ Position bias trong tiếng Việt

Position bias

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Position bias(Noun)

pəzˈɪʃən bˈaɪəs
pəzˈɪʃən bˈaɪəs
01

Một lỗi hệ thống xảy ra khi vị trí của một lựa chọn ảnh hưởng đến quyết định.

A systematic error that occurs when the position of an option affects decision-making.

Ví dụ
02

Sự ảnh hưởng của vị trí lên sự nhận thức về một vật hay biến số.

The influence of position on the perception of an item or variable.

Ví dụ
03

Xu hướng thiên vị hoặc bị ảnh hưởng bởi những vị trí hoặc địa điểm nhất định hơn những cái khác.

A tendency to favor or be influenced by certain positions or locations over others.

Ví dụ