Bản dịch của từ Position bias trong tiếng Việt
Position bias
Noun [U/C]

Position bias (Noun)
pəzˈɪʃən bˈaɪəs
pəzˈɪʃən bˈaɪəs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự ảnh hưởng của vị trí lên sự nhận thức về một vật hay biến số.
The influence of position on the perception of an item or variable.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một lỗi hệ thống xảy ra khi vị trí của một lựa chọn ảnh hưởng đến quyết định.
A systematic error that occurs when the position of an option affects decision-making.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Position bias
Không có idiom phù hợp