Bản dịch của từ Positive aspect trong tiếng Việt

Positive aspect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Positive aspect (Noun)

pˈɑzətɨv ˈæspˌɛkt
pˈɑzətɨv ˈæspˌɛkt
01

Một đặc điểm hoặc tính năng được coi là tốt hoặc có lợi.

A characteristic or feature that is considered good or beneficial.

Ví dụ

One positive aspect of social media is global connectivity.

Một khía cạnh tích cực của mạng xã hội là kết nối toàn cầu.

Not every social event highlights a positive aspect of community life.

Không phải sự kiện xã hội nào cũng làm nổi bật khía cạnh tích cực của đời sống cộng đồng.

What is the positive aspect of volunteering in local communities?

Khía cạnh tích cực của việc tình nguyện trong cộng đồng địa phương là gì?

02

Quan điểm hoặc thái độ tập trung vào mặt thuận lợi của các tình huống.

The viewpoint or attitude that focuses on the favorable side of situations.

Ví dụ

Many people see community service as a positive aspect of social life.

Nhiều người xem dịch vụ cộng đồng là một khía cạnh tích cực của đời sống xã hội.

Not everyone recognizes the positive aspect of volunteering in their community.

Không phải ai cũng nhận ra khía cạnh tích cực của việc tình nguyện trong cộng đồng.

What is the positive aspect of joining social clubs for networking?

Khía cạnh tích cực của việc tham gia các câu lạc bộ xã hội để kết nối là gì?

03

Một hoàn cảnh hoặc điều kiện có lợi trong một tình huống.

An advantageous circumstance or condition in a situation.

Ví dụ

One positive aspect of social media is global connectivity.

Một khía cạnh tích cực của mạng xã hội là kết nối toàn cầu.

There are not many positive aspects of cyberbullying in society.

Không có nhiều khía cạnh tích cực của bắt nạt qua mạng trong xã hội.

What is a positive aspect of community service for students?

Khía cạnh tích cực nào của dịch vụ cộng đồng dành cho học sinh?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Positive aspect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Undoubtedly, one of using the internet to acquire news is its sheer convenience [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Firstly, one significant of celebrities as role models is their ability to inspire and motivate the younger generation [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] This essay will take a closer look at some and negative that arise with this trend [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family

Idiom with Positive aspect

Không có idiom phù hợp