Bản dịch của từ Positive aspect trong tiếng Việt
Positive aspect
Positive aspect (Noun)
Một đặc điểm hoặc tính năng được coi là tốt hoặc có lợi.
A characteristic or feature that is considered good or beneficial.
One positive aspect of social media is global connectivity.
Một khía cạnh tích cực của mạng xã hội là kết nối toàn cầu.
Not every social event highlights a positive aspect of community life.
Không phải sự kiện xã hội nào cũng làm nổi bật khía cạnh tích cực của đời sống cộng đồng.
What is the positive aspect of volunteering in local communities?
Khía cạnh tích cực của việc tình nguyện trong cộng đồng địa phương là gì?
Many people see community service as a positive aspect of social life.
Nhiều người xem dịch vụ cộng đồng là một khía cạnh tích cực của đời sống xã hội.
Not everyone recognizes the positive aspect of volunteering in their community.
Không phải ai cũng nhận ra khía cạnh tích cực của việc tình nguyện trong cộng đồng.
What is the positive aspect of joining social clubs for networking?
Khía cạnh tích cực của việc tham gia các câu lạc bộ xã hội để kết nối là gì?
Một hoàn cảnh hoặc điều kiện có lợi trong một tình huống.
An advantageous circumstance or condition in a situation.
One positive aspect of social media is global connectivity.
Một khía cạnh tích cực của mạng xã hội là kết nối toàn cầu.
There are not many positive aspects of cyberbullying in society.
Không có nhiều khía cạnh tích cực của bắt nạt qua mạng trong xã hội.
What is a positive aspect of community service for students?
Khía cạnh tích cực nào của dịch vụ cộng đồng dành cho học sinh?
Khía cạnh tích cực (positive aspect) đề cập đến những phần hoặc yếu tố có lợi, thuận lợi trong một tình huống, sự kiện hoặc chủ đề nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội, tâm lý học, và kinh doanh để nhấn mạnh những lợi ích hay điểm mạnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung.