Bản dịch của từ Positive aspect trong tiếng Việt
Positive aspect

Positive aspect(Noun)
Một đặc điểm hoặc tính năng được coi là tốt hoặc có lợi.
A characteristic or feature that is considered good or beneficial.
Một hoàn cảnh hoặc điều kiện có lợi trong một tình huống.
An advantageous circumstance or condition in a situation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khía cạnh tích cực (positive aspect) đề cập đến những phần hoặc yếu tố có lợi, thuận lợi trong một tình huống, sự kiện hoặc chủ đề nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội, tâm lý học, và kinh doanh để nhấn mạnh những lợi ích hay điểm mạnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung.
Khía cạnh tích cực (positive aspect) đề cập đến những phần hoặc yếu tố có lợi, thuận lợi trong một tình huống, sự kiện hoặc chủ đề nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội, tâm lý học, và kinh doanh để nhấn mạnh những lợi ích hay điểm mạnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung.
