Bản dịch của từ Positive result trong tiếng Việt
Positive result
Positive result (Noun)
Kết quả thuận lợi hoặc phát hiện từ một bài kiểm tra hoặc cuộc kiểm tra.
A favorable outcome or finding from a test or examination.
The survey showed a positive result for community engagement initiatives.
Khảo sát cho thấy kết quả tích cực cho các sáng kiến tham gia cộng đồng.
The city did not achieve a positive result in reducing crime rates.
Thành phố không đạt được kết quả tích cực trong việc giảm tỷ lệ tội phạm.
Did the recent policy changes lead to a positive result for residents?
Liệu các thay đổi chính sách gần đây có mang lại kết quả tích cực cho cư dân không?
The survey showed a positive result for community engagement in 2023.
Khảo sát cho thấy kết quả tích cực về sự tham gia của cộng đồng năm 2023.
The researchers did not expect a positive result from the social experiment.
Các nhà nghiên cứu không mong đợi kết quả tích cực từ thí nghiệm xã hội.
Một dấu hiệu của sự thành công hoặc tiến bộ.
An indication of success or progress.
The community project showed a positive result in reducing crime rates.
Dự án cộng đồng đã cho kết quả tích cực trong việc giảm tội phạm.
The new policy did not lead to a positive result for everyone.
Chính sách mới không dẫn đến kết quả tích cực cho tất cả mọi người.
Did the charity event achieve a positive result for local families?
Sự kiện từ thiện có đạt được kết quả tích cực cho các gia đình địa phương không?
The community project showed a positive result in reducing local crime rates.
Dự án cộng đồng đã cho thấy kết quả tích cực trong việc giảm tội phạm.
The new policy did not lead to any positive result for families.
Chính sách mới không mang lại kết quả tích cực nào cho các gia đình.
The survey showed a positive result for community engagement in 2023.
Khảo sát cho thấy kết quả tích cực về sự tham gia của cộng đồng vào năm 2023.
The new program did not yield a positive result for local businesses.
Chương trình mới không mang lại kết quả tích cực cho các doanh nghiệp địa phương.
Did the charity event produce a positive result for social awareness?
Sự kiện từ thiện có tạo ra kết quả tích cực cho nhận thức xã hội không?
The survey showed a positive result for community engagement in 2023.
Khảo sát cho thấy kết quả tích cực về sự tham gia cộng đồng năm 2023.
There was not a positive result from the recent social initiative.
Không có kết quả tích cực từ sáng kiến xã hội gần đây.
"Positive result" là cụm từ thường được sử dụng để chỉ kết quả có lợi, thỏa mãn một yêu cầu nhất định trong các lĩnh vực như khoa học, y tế, và nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, chẳng hạn như trong y học, "positive result" thường ám chỉ đến dấu hiệu dương tính trong kiểm tra sức khỏe.