Bản dịch của từ Positive sanction trong tiếng Việt
Positive sanction
Noun [U/C]

Positive sanction(Noun)
pˈɑzətɨv sˈæŋkʃən
pˈɑzətɨv sˈæŋkʃən
01
Một phần thưởng hoặc động lực cho hành vi tốt hoặc tuân thủ các quy tắc hoặc chuẩn mực.
A reward or incentive for good behavior or compliance with rules or norms.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một sự chấp thuận hoặc ủng hộ nhằm khuyến khích hoặc hỗ trợ một hành động cụ thể.
An approval or endorsement that encourages or supports a particular action.
Ví dụ
