Bản dịch của từ Positive sanction trong tiếng Việt

Positive sanction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Positive sanction(Noun)

pˈɑzətɨv sˈæŋkʃən
pˈɑzətɨv sˈæŋkʃən
01

Một phần thưởng hoặc động lực cho hành vi tốt hoặc tuân thủ các quy tắc hoặc chuẩn mực.

A reward or incentive for good behavior or compliance with rules or norms.

Ví dụ
02

Một cơ chế nhằm khuyến khích các hành động hoặc hành vi mong muốn ở các cá nhân hoặc nhóm.

A mechanism intended to promote desirable actions or behaviors in individuals or groups.

Ví dụ
03

Một sự chấp thuận hoặc ủng hộ nhằm khuyến khích hoặc hỗ trợ một hành động cụ thể.

An approval or endorsement that encourages or supports a particular action.

Ví dụ