Bản dịch của từ Posseting trong tiếng Việt

Posseting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Posseting (Noun)

01

Hành động (bởi em bé) nôn ra một lượng nhỏ sữa hoặc thức ăn trong hoặc ngay sau khi bú.

The action by a baby of regurgitating a small amount of milk or food during or shortly after a feed.

Ví dụ

Posseting can be common in newborns like Emma after each feeding.

Hành động posseting thường xảy ra ở trẻ sơ sinh như Emma sau mỗi bữa ăn.

Many parents worry about their baby's posseting during social gatherings.

Nhiều bậc phụ huynh lo lắng về việc posseting của trẻ trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is posseting normal for babies during social events like birthday parties?

Hành động posseting có bình thường với trẻ em trong các sự kiện xã hội như tiệc sinh nhật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/posseting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Posseting

Không có idiom phù hợp