Bản dịch của từ Post-test trong tiếng Việt

Post-test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Post-test (Noun)

pˈɑstətəst
pˈɑstətəst
01

Một bài kiểm tra được thực hiện sau một can thiệp cụ thể để đo lường hiệu quả của nó.

A test administered after a specific intervention to measure its effectiveness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương tiện để đánh giá kiến thức hoặc kỹ năng sau khi giảng dạy hoặc đào tạo.

A means of assessing knowledge or skills after instruction or training.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đánh giá được thực hiện để xác định những gì đã được học sau một chương trình giáo dục.

An evaluation conducted to determine what has been learned following an educational program.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Post-test cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Post-test

Không có idiom phù hợp