Bản dịch của từ Post-test trong tiếng Việt

Post-test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Post-test(Noun)

pˈɑstətəst
pˈɑstətəst
01

Một đánh giá được thực hiện để xác định những gì đã được học sau một chương trình giáo dục.

An evaluation conducted to determine what has been learned following an educational program.

Ví dụ
02

Một bài kiểm tra được thực hiện sau một can thiệp cụ thể để đo lường hiệu quả của nó.

A test administered after a specific intervention to measure its effectiveness.

Ví dụ
03

Một phương tiện để đánh giá kiến thức hoặc kỹ năng sau khi giảng dạy hoặc đào tạo.

A means of assessing knowledge or skills after instruction or training.

Ví dụ