Bản dịch của từ Poster panel trong tiếng Việt
Poster panel
Noun [U/C]

Poster panel (Noun)
pˈoʊstɚ pˈænəl
pˈoʊstɚ pˈænəl
01
Một hình ảnh lớn in ra hoặc hiển thị được thiết kế cho truyền thông bằng hình ảnh.
A large printed image or display designed for visual communication.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đoạn hoặc phần của một màn hình có thể có nhiều quảng cáo hoặc thông tin.
A segment or section of a display that can feature various advertisements or information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Poster panel
Không có idiom phù hợp