Bản dịch của từ Poster panel trong tiếng Việt
Poster panel

Poster panel (Noun)
Một hình ảnh lớn in ra hoặc hiển thị được thiết kế cho truyền thông bằng hình ảnh.
A large printed image or display designed for visual communication.
The poster panel at the event showcased local artists' talents effectively.
Bảng quảng cáo tại sự kiện đã giới thiệu tài năng của các nghệ sĩ địa phương.
The poster panel did not attract enough attention at the social gathering.
Bảng quảng cáo không thu hút đủ sự chú ý tại buổi gặp gỡ xã hội.
Did you see the poster panel about community events this weekend?
Bạn có thấy bảng quảng cáo về các sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?
The poster panel at the fair displayed community event details for everyone.
Bảng quảng cáo tại hội chợ trưng bày thông tin sự kiện cộng đồng.
The poster panel did not attract enough visitors to the social event.
Bảng quảng cáo không thu hút đủ khách tham quan đến sự kiện xã hội.
Is the poster panel ready for the upcoming social awareness campaign?
Bảng quảng cáo đã sẵn sàng cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội chưa?
Một đoạn hoặc phần của một màn hình có thể có nhiều quảng cáo hoặc thông tin.
A segment or section of a display that can feature various advertisements or information.
The poster panel showcased local charities at the community event last weekend.
Bảng quảng cáo đã giới thiệu các tổ chức từ thiện địa phương tại sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.
The poster panel did not include any advertisements for political parties.
Bảng quảng cáo không bao gồm bất kỳ quảng cáo nào cho các đảng chính trị.
Did the poster panel feature any information about upcoming social events?
Bảng quảng cáo có giới thiệu thông tin nào về các sự kiện xã hội sắp tới không?