Bản dịch của từ Potential benefits trong tiếng Việt
Potential benefits

Potential benefits (Noun)
Khả năng xảy ra hoặc tồn tại của một điều gì đó trong tương lai.
The possibility of something happening or existing in the future.
The potential benefits of community gardens include improved mental health for residents.
Lợi ích tiềm năng của vườn cộng đồng bao gồm sức khỏe tâm thần tốt hơn cho cư dân.
There are not many potential benefits for neighborhoods without community programs.
Không có nhiều lợi ích tiềm năng cho các khu phố không có chương trình cộng đồng.
What potential benefits can social media bring to local businesses today?
Những lợi ích tiềm năng nào mà mạng xã hội có thể mang lại cho doanh nghiệp địa phương hôm nay?
Many communities see potential benefits from local volunteer programs.
Nhiều cộng đồng thấy lợi ích tiềm năng từ các chương trình tình nguyện địa phương.
Not all social initiatives realize their potential benefits for the community.
Không phải tất cả các sáng kiến xã hội đều nhận ra lợi ích tiềm năng cho cộng đồng.
What potential benefits do social networks offer to young people today?
Các mạng xã hội mang lại lợi ích tiềm năng gì cho giới trẻ ngày nay?
Many studies show potential benefits of community service for social skills.
Nhiều nghiên cứu cho thấy lợi ích tiềm năng của dịch vụ cộng đồng cho kỹ năng xã hội.
There are not enough discussions about the potential benefits of volunteering.
Không có đủ cuộc thảo luận về lợi ích tiềm năng của việc tình nguyện.
What potential benefits can arise from participating in social activities?
Những lợi ích tiềm năng nào có thể phát sinh từ việc tham gia các hoạt động xã hội?
"Các lợi ích tiềm năng" là cụm từ dùng để chỉ những lợi ích có thể đạt được trong tương lai từ một hành động, quyết định hoặc sản phẩm nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, y tế và phát triển bền vững. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực và văn phong.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

