Bản dịch của từ Potentiation trong tiếng Việt
Potentiation

Potentiation (Noun)
The potentiation of community programs improved local engagement in 2023.
Việc tăng cường các chương trình cộng đồng đã cải thiện sự tham gia địa phương vào năm 2023.
The potentiation of social media campaigns did not increase voter turnout.
Việc tăng cường các chiến dịch truyền thông xã hội không làm tăng tỷ lệ cử tri.
How does potentiation affect collaboration among different social groups?
Tăng cường ảnh hưởng đến sự hợp tác giữa các nhóm xã hội khác nhau như thế nào?
Potentiation (Verb)
The community center's programs potentiated local engagement and participation in events.
Các chương trình của trung tâm cộng đồng đã tăng cường sự tham gia địa phương.
The new policies did not potentiated social interactions among the residents.
Các chính sách mới không làm tăng cường sự tương tác xã hội giữa cư dân.
How can we potentiated connections in our social groups effectively?
Làm thế nào để chúng ta có thể tăng cường kết nối trong các nhóm xã hội?
Họ từ
Từ "potentiation" trong tiếng Anh, được dịch là "sự gia tăng" trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và tâm lý học. Nó chỉ quá trình mà một tín hiệu hoặc một yếu tố nào đó làm tăng cường hiệu ứng của một hoạt chất khác, thường xuất hiện trong bối cảnh chuyển giao tín hiệu tế bào hoặc dược lý. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa sử dụng của từ này; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "potentiation" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh dược phẩm.
Từ "potentiation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "potentia", có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "năng lực". Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và dược học để mô tả quá trình làm tăng cường tác động hoặc hiệu quả của một chất hoặc yếu tố nào đó. Kết nối với nghĩa đen, "potentiation" chỉ sự gia tăng sức mạnh hoặc hiệu lực, phản ánh bản chất của từ gốc Latin.
Từ "potentiation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi từ vựng thường dễ tiếp cận hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong Writing và Reading, đặc biệt trong ngữ cảnh khoa học và y tế, khi nói về hiệu ứng tăng cường trong dược lý hoặc sinh lý học. Ngoài ra, "potentiation" thường gặp trong các nghiên cứu hoặc tài liệu chuyên ngành, liên quan đến việc tăng cường tác dụng của một chất hoặc yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



