Bản dịch của từ Potto trong tiếng Việt

Potto

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potto (Noun)

pˈɑtoʊ
pˈɑtoʊ
01

Là loài linh trưởng nhỏ, di chuyển chậm về đêm, có đuôi ngắn, sống trong các khu rừng nhiệt đới ở châu phi.

A small, slow-moving nocturnal primate with a short tail, living in the tropical forests of africa.

Ví dụ

The potto is a nocturnal primate found in African forests.

Potto là một loài linh trưởng về đêm được tìm thấy trong rừng châu Phi.

Researchers study the behavior of the potto in its natural habitat.

Nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của potto trong môi trường sống tự nhiên của nó.

The potto's short tail distinguishes it from other primates in Africa.

Đuôi ngắn của potto phân biệt nó với các loài linh trưởng khác ở châu Phi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/potto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Potto

Không có idiom phù hợp