Bản dịch của từ Potty trong tiếng Việt
Potty
Potty (Adjective)
Her potty behavior caused quite a scene at the party.
Hành vi điên rồ của cô ấy gây ra một cảnh tượng tại bữa tiệc.
The potty decision to quit his job shocked everyone in town.
Quyết định điên rồ nghỉ việc của anh ta làm cho mọi người trong thị trấn bất ngờ.
Không đáng kể hoặc yếu đuối.
Insignificant or feeble.
Her potty excuse didn't convince anyone.
Lí do vô nghĩa của cô ấy không thuyết phục ai.
His potty attempt at humor fell flat.
Sự cố gắng vô nghĩa của anh ấy về hài hước thất bại.
Potty (Noun)
The daycare center provides small potties for the toddlers.
Trung tâm chăm sóc trẻ em cung cấp các chậu nhỏ cho trẻ nhỏ.
Parents are encouraged to introduce the potty training early.
Cha mẹ được khuyến khích giới thiệu việc huấn luyện vệ sinh.
Kết hợp từ của Potty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On the potty Đi vệ sinh | She sat on the potty during the exam break. Cô ấy ngồi trên bồn cầu trong giờ nghỉ thi. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp