Bản dịch của từ Potty trong tiếng Việt
Potty

Potty (Adjective)
Her potty behavior caused quite a scene at the party.
Hành vi điên rồ của cô ấy gây ra một cảnh tượng tại bữa tiệc.
The potty decision to quit his job shocked everyone in town.
Quyết định điên rồ nghỉ việc của anh ta làm cho mọi người trong thị trấn bất ngờ.
The potty idea of jumping into the lake at midnight was risky.
Ý tưởng điên rồ nhảy vào hồ vào nửa đêm là nguy hiểm.
Không đáng kể hoặc yếu đuối.
Insignificant or feeble.
Her potty excuse didn't convince anyone.
Lí do vô nghĩa của cô ấy không thuyết phục ai.
His potty attempt at humor fell flat.
Sự cố gắng vô nghĩa của anh ấy về hài hước thất bại.
The potty decorations were quickly overlooked at the party.
Các trang trí vô nghĩa đã bị bỏ qua nhanh chóng tại bữa tiệc.
Potty (Noun)
The daycare center provides small potties for the toddlers.
Trung tâm chăm sóc trẻ em cung cấp các chậu nhỏ cho trẻ nhỏ.
Parents are encouraged to introduce the potty training early.
Cha mẹ được khuyến khích giới thiệu việc huấn luyện vệ sinh.
She bought a colorful potty to make toilet training fun.
Cô ấy đã mua một chậu nhỏ màu sắc để làm cho việc học vệ sinh thú vị.
Kết hợp từ của Potty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On the potty Đi vệ sinh | She sat on the potty during the exam break. Cô ấy ngồi trên bồn cầu trong giờ nghỉ thi. |
Họ từ
Từ "potty" được sử dụng để chỉ một loại bồn cầu nhỏ dành cho trẻ em, thường là trong giai đoạn tập đi vệ sinh. Trong tiếng Anh Mỹ, "potty" thường ám chỉ đến "potty training", quá trình giúp trẻ em làm quen với việc sử dụng bồn cầu. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng xuất hiện, nhưng thường ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng "loo" trong một số ngữ cảnh. Ở cả hai dạng, "potty" có nghĩa tương tự nhưng cách sử dụng và tần suất có sự khác nhau rõ rệt.
Từ "potty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pottus", có nghĩa là "chén" hoặc "cái chậu", vốn chỉ các dụng cụ chứa đựng. Trong tiếng Anh đầu thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ những đồ vật nhỏ dùng cho trẻ em trong việc vệ sinh. Sự chuyển đổi nghĩa từ một vật dụng sang sinh hoạt vệ sinh biểu thị mối liên hệ giữa hình thức và chức năng, tới nay từ "potty" thường được dùng để chỉ bồn cầu nhỏ dành cho trẻ em.
Từ "potty" được sử dụng tương đối hiếm trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giáo dục và sự phát triển của trẻ nhỏ, "potty" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về việc huấn luyện vệ sinh. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn chương dành cho trẻ em, nơi mô tả tình huống liên quan đến việc sử dụng nhà vệ sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp