Bản dịch của từ Potty trong tiếng Việt

Potty

AdjectiveNoun [U/C]

Potty (Adjective)

pˈɑti
pˈɑti
01

Điên rồ; điên rồ.

Mad; crazy.

Ví dụ

Her potty behavior caused quite a scene at the party.

Hành vi điên rồ của cô ấy gây ra một cảnh tượng tại bữa tiệc.

The potty decision to quit his job shocked everyone in town.

Quyết định điên rồ nghỉ việc của anh ta làm cho mọi người trong thị trấn bất ngờ.

The potty idea of jumping into the lake at midnight was risky.

Ý tưởng điên rồ nhảy vào hồ vào nửa đêm là nguy hiểm.

02

Không đáng kể hoặc yếu đuối.

Insignificant or feeble.

Ví dụ

Her potty excuse didn't convince anyone.

Lí do vô nghĩa của cô ấy không thuyết phục ai.

His potty attempt at humor fell flat.

Sự cố gắng vô nghĩa của anh ấy về hài hước thất bại.

The potty decorations were quickly overlooked at the party.

Các trang trí vô nghĩa đã bị bỏ qua nhanh chóng tại bữa tiệc.

Potty (Noun)

pˈɑti
pˈɑti
01

Chiếc bát được trẻ nhỏ dùng làm bồn cầu.

A bowl used by small children as a toilet.

Ví dụ

The daycare center provides small potties for the toddlers.

Trung tâm chăm sóc trẻ em cung cấp các chậu nhỏ cho trẻ nhỏ.

Parents are encouraged to introduce the potty training early.

Cha mẹ được khuyến khích giới thiệu việc huấn luyện vệ sinh.

She bought a colorful potty to make toilet training fun.

Cô ấy đã mua một chậu nhỏ màu sắc để làm cho việc học vệ sinh thú vị.

Kết hợp từ của Potty (Noun)

CollocationVí dụ

On the potty

Đi vệ sinh

She sat on the potty during the exam break.

Cô ấy ngồi trên bồn cầu trong giờ nghỉ thi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Potty

Không có idiom phù hợp